Bản dịch của từ Punch light trong tiếng Việt
Punch light
Noun [U/C]

Punch light (Noun)
pˈʌntʃ lˈaɪt
pˈʌntʃ lˈaɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong nhiếp ảnh, ánh sáng punch là một nguồn sáng sáng, thường được đặt một cách chiến lược để tăng cường hình ảnh.
In photography, a punch light refers to a bright, often strategically placed light source used to enhance an image.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Punch light
Không có idiom phù hợp