Bản dịch của từ Punch light trong tiếng Việt

Punch light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punch light (Noun)

pˈʌntʃ lˈaɪt
pˈʌntʃ lˈaɪt
01

Một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tạo ra một lỗ trong một vật liệu, thường được sử dụng trong thủ công hoặc xây dựng.

A tool or device used to create a hole in a material, often used in crafts or construction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cú đánh mạnh hoặc đấm, thường được thực hiện bằng tay.

A sharp blow or hit, often made with a fist.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong nhiếp ảnh, ánh sáng punch là một nguồn sáng sáng, thường được đặt một cách chiến lược để tăng cường hình ảnh.

In photography, a punch light refers to a bright, often strategically placed light source used to enhance an image.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punch light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punch light

Không có idiom phù hợp