Bản dịch của từ Puncher trong tiếng Việt
Puncher
Puncher (Noun)
(mỹ, tiếng lóng) người chăn bò; một chàng cao bồi.
(us, slang) a cowpuncher; a cowboy.
The puncher rode his horse through the vast prairies.
Người đánh bò cưỡi ngựa qua đồng cỏ rộng lớn.
The puncher participated in the annual rodeo competition in Texas.
Người đánh bò tham gia cuộc thi rodeo hàng năm tại Texas.
The puncher at the train station was broken.
Cái đục ở ga tàu bị hỏng.
The office supply store sells various types of punchers.
Cửa hàng văn phòng cung cấp nhiều loại đục khác nhau.
(thường kết hợp) người đấm (theo cách cụ thể).
(often in combination) a person who punches (in a specified manner).
The puncher at the boxing match landed a powerful blow.
Người đánh đấm tại trận đấu quyền Anh đã đánh một cú mạnh.
The schoolyard puncher was known for his aggressive behavior.
Người đánh đấm tại sân trường nổi tiếng với hành vi hung hăng của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp