Bản dịch của từ Puncher trong tiếng Việt

Puncher

Noun [U/C]

Puncher (Noun)

pˈʌntʃɚ
pˈʌntʃɚ
01

(mỹ, tiếng lóng) người chăn bò; một chàng cao bồi.

(us, slang) a cowpuncher; a cowboy.

Ví dụ

The puncher rode his horse through the vast prairies.

Người đánh bò cưỡi ngựa qua đồng cỏ rộng lớn.

The puncher participated in the annual rodeo competition in Texas.

Người đánh bò tham gia cuộc thi rodeo hàng năm tại Texas.

The puncher's lasso skills were admired by the local community.

Kỹ năng ném lasso của người đánh bò được cộng đồng địa phương ngưỡng mộ.

02

Một thiết bị để đục lỗ thứ gì đó, chẳng hạn như vé.

A device for punching something, such as tickets.

Ví dụ

The puncher at the train station was broken.

Cái đục ở ga tàu bị hỏng.

The office supply store sells various types of punchers.

Cửa hàng văn phòng cung cấp nhiều loại đục khác nhau.

She used a puncher to create holes in the paper.

Cô ấy sử dụng cái đục để tạo lỗ trên giấy.

03

(thường kết hợp) người đấm (theo cách cụ thể).

(often in combination) a person who punches (in a specified manner).

Ví dụ

The puncher at the boxing match landed a powerful blow.

Người đánh đấm tại trận đấu quyền Anh đã đánh một cú mạnh.

The schoolyard puncher was known for his aggressive behavior.

Người đánh đấm tại sân trường nổi tiếng với hành vi hung hăng của mình.

The bar fight erupted when one puncher insulted the other.

Vụ ẩu đả tại quán bar bùng nổ khi một người đánh đấm xúc phạm người kia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puncher

Không có idiom phù hợp