Bản dịch của từ Puncher trong tiếng Việt
Puncher

Puncher (Noun)
(mỹ, tiếng lóng) người chăn bò; một chàng cao bồi.
(us, slang) a cowpuncher; a cowboy.
The puncher rode his horse through the vast prairies.
Người đánh bò cưỡi ngựa qua đồng cỏ rộng lớn.
The puncher participated in the annual rodeo competition in Texas.
Người đánh bò tham gia cuộc thi rodeo hàng năm tại Texas.
The puncher's lasso skills were admired by the local community.
Kỹ năng ném lasso của người đánh bò được cộng đồng địa phương ngưỡng mộ.
The puncher at the train station was broken.
Cái đục ở ga tàu bị hỏng.
The office supply store sells various types of punchers.
Cửa hàng văn phòng cung cấp nhiều loại đục khác nhau.
She used a puncher to create holes in the paper.
Cô ấy sử dụng cái đục để tạo lỗ trên giấy.
(thường kết hợp) người đấm (theo cách cụ thể).
(often in combination) a person who punches (in a specified manner).
The puncher at the boxing match landed a powerful blow.
Người đánh đấm tại trận đấu quyền Anh đã đánh một cú mạnh.
The schoolyard puncher was known for his aggressive behavior.
Người đánh đấm tại sân trường nổi tiếng với hành vi hung hăng của mình.
The bar fight erupted when one puncher insulted the other.
Vụ ẩu đả tại quán bar bùng nổ khi một người đánh đấm xúc phạm người kia.
Họ từ
Từ "puncher" chỉ đến một công cụ hoặc thiết bị dùng để tạo ra lỗ tròn trong vật liệu, chẳng hạn như giấy hoặc da. Trong bối cảnh thể thao, "puncher" cũng có thể ám chỉ một tay đấm có khả năng tung ra những cú đánh mạnh mẽ, tạo ra sức ảnh hưởng lớn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng khác nhau: ở Mỹ, nó thường gắn liền với thể thao, còn ở Anh thiên về công cụ.
Từ "puncher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "punch", từ tiếng Pháp cổ "ponchier", có nghĩa là "đâm" hay "khoét lỗ". Điểm xuất phát của thuật ngữ này liên quan đến hành động tạo ra áp lực để tạo ra một lỗ, đặc biệt trong ngành công nghiệp. Trong lịch sử, "puncher" đã được sử dụng để chỉ người hoặc dụng cụ thực hiện việc đục lỗ, và hiện nay, nó thường chỉ những thiết bị hoặc cá nhân có vai trò làm lỗ hoặc tác động đến vật liệu.
Từ "puncher" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này hiếm khi xuất hiện và thường không có trong các chủ đề chính hoặc câu hỏi thường gặp. Từ này thường liên quan đến các tình huống thể thao, đặc biệt là quyền anh, hoặc các ngữ cảnh kỹ thuật, như thiết bị dùng để đục lỗ. Do đó, tần suất sử dụng của nó chủ yếu trong các lĩnh vực cụ thể hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp