Bản dịch của từ Punches trong tiếng Việt
Punches

Punches (Noun)
His punches were powerful during the boxing match.
Cú đấm của anh ấy mạnh mẽ trong trận đấu quyền Anh.
She avoided punches by moving quickly.
Cô ấy tránh được cú đấm bằng cách di chuyển nhanh chóng.
Did the audience cheer when he landed a series of punches?
Khán giả đã cổ vũ khi anh ấy đánh một loạt cú đấm không?
Dạng danh từ của Punches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Punch | Punches |
Punches (Verb)
He punches the air in frustration.
Anh ta đấm vào không khí trong sự thất vọng.
She never punches anyone, always resolving conflicts peacefully.
Cô ấy không bao giờ đánh ai cả, luôn giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Does he think it's appropriate to punch a wall when angry?
Anh ta có nghĩ rằng việc đấm vào tường khi tức giận là phù hợp không?
Dạng động từ của Punches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punching |
Họ từ
Từ "punches" là dạng số nhiều của danh từ "punch", có nghĩa là những cú đấm hoặc sự tấn công bằng tay, thường được diễn ra trong bối cảnh thể thao hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "punch" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "punch" cũng có thể ám chỉ đến đồ uống trộn nhiều loại (đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ). Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, một số từ lóng có thể xuất hiện trong từng vùng miền.
Từ "punches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "punch", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "punctiare", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Trong lịch sử, "punch" chỉ hành động dùng lực để tạo ra một cái đâm mạnh, thường là bằng tay. Ngày nay, "punches" không chỉ ám chỉ hành động tấn công mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh pha chế đồ uống, như "punch" để chỉ các loại nước trái cây pha chế. Sự phát triển này cho thấy sự đa dạng trong nghĩa của từ, phản ánh các ứng dụng khác nhau trong văn hóa hiện đại.
Từ "punches" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau của bốn phần thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc nơi mô tả hành động thể chất hoặc trong văn bản thông tin. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các đòn đánh vật lý trong bối cảnh thể thao, như quyền anh, cũng như biểu tượng cho cảm xúc mạnh mẽ hoặc tác động tiêu cực trong giao tiếp xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, "punches" cũng có thể thể hiện sự mạnh mẽ trong lập luận hoặc các phản ứng bất ngờ.