Bản dịch của từ Punished trong tiếng Việt
Punished
Punished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trừng phạt.
Simple past and past participle of punish.
The judge punished the thief for stealing on March 5, 2022.
Thẩm phán đã trừng phạt tên trộm vì đã ăn cắp vào ngày 5 tháng 3 năm 2022.
They were not punished for their rude behavior during the event.
Họ đã không bị trừng phạt vì hành vi thô lỗ trong sự kiện.
Why was the student punished for speaking out in class?
Tại sao học sinh lại bị trừng phạt vì đã lên tiếng trong lớp?
Dạng động từ của Punished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punishing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp