Bản dịch của từ Punished trong tiếng Việt
Punished

Punished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trừng phạt.
Simple past and past participle of punish.
The judge punished the thief for stealing on March 5, 2022.
Thẩm phán đã trừng phạt tên trộm vì đã ăn cắp vào ngày 5 tháng 3 năm 2022.
They were not punished for their rude behavior during the event.
Họ đã không bị trừng phạt vì hành vi thô lỗ trong sự kiện.
Why was the student punished for speaking out in class?
Tại sao học sinh lại bị trừng phạt vì đã lên tiếng trong lớp?
Dạng động từ của Punished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punishing |
Họ từ
Từ "punished" là quá khứ phân từ của động từ "punish", mang nghĩa trừng phạt hay áp dụng hình phạt đối với một cá nhân vì hành vi sai trái hoặc vi phạm quy tắc. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, tổ hợp từ có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa và xã hội. "Punished" thường được sử dụng trong cả hình thức văn bản chính thức và không chính thức, nhấn mạnh tính chất kỷ luật trong giáo dục và pháp luật.
Từ "punished" bắt nguồn từ động từ La Tinh "punire", có nghĩa là "trừng phạt". "Punire" có liên quan đến gốc từ "poena", tức là "hình phạt" hoặc "khổ đau". Trong tiếng Anh cổ, khái niệm trừng phạt đã được phát triển để chỉ biện pháp xử lý các hành vi sai trái. Hiện nay, "punished" không chỉ biểu thị hành động trừng phạt một cá nhân mà còn mang hàm ý về công lý và hệ thống pháp luật trong xã hội.
Từ "punished" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quy định, luật pháp và ảnh hưởng của hành vi. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công lý, giáo dục và tâm lý học. "Punished" cũng thường được nhắc đến trong văn viết về những hệ quả của hành vi sai trái trong các tình huống cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



