Bản dịch của từ Punishing trong tiếng Việt

Punishing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punishing (Adjective)

pˈʌnɪʃɪŋ
pˈʌnɪʃɪŋ
01

(nghĩa bóng) làm suy nhược, khắc nghiệt.

Figuratively debilitating harsh.

Ví dụ

The punishing heat affected many people's health during the summer.

Cái nóng khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều người trong mùa hè.

The new policies are not punishing the poor; they aim to help.

Các chính sách mới không đang trừng phạt người nghèo; chúng nhằm giúp đỡ.

Is the punishing system fair to all social classes in society?

Hệ thống khắc nghiệt có công bằng với tất cả các tầng lớp xã hội không?

02

Điều đó trừng phạt về thể chất và/hoặc tinh thần; gian khổ, vất vả, khắt khe.

That punishes physically andor mentally arduous gruelling demanding.

Ví dụ

The punishing heat made the outdoor event difficult for everyone.

Cái nóng khắc nghiệt khiến sự kiện ngoài trời trở nên khó khăn cho mọi người.

The punishing workload caused many employees to feel stressed and exhausted.

Khối lượng công việc nặng nề khiến nhiều nhân viên cảm thấy căng thẳng và kiệt sức.

Is the punishing environment in schools affecting students' mental health?

Môi trường khắc nghiệt trong các trường học có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của học sinh không?

Dạng tính từ của Punishing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Punishing

Đang trừng phạt

More punishing

Trừng phạt nhiều hơn

Most punishing

Trừng phạt nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for offenders to escape legal and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] In conclusion, I believe that stricter are not the only way to deal with minimizing driving offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Moreover, there have been many incidents in which carers from childcare centres abuse children or force them to obey by adopting corporal [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Some suggest that the government should impose stricter on those who damage public facilities [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Punishing

Không có idiom phù hợp