Bản dịch của từ Punishing trong tiếng Việt
Punishing
Punishing (Adjective)
(nghĩa bóng) làm suy nhược, khắc nghiệt.
The punishing heat affected many people's health during the summer.
Cái nóng khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều người trong mùa hè.
The new policies are not punishing the poor; they aim to help.
Các chính sách mới không đang trừng phạt người nghèo; chúng nhằm giúp đỡ.
Is the punishing system fair to all social classes in society?
Hệ thống khắc nghiệt có công bằng với tất cả các tầng lớp xã hội không?
Điều đó trừng phạt về thể chất và/hoặc tinh thần; gian khổ, vất vả, khắt khe.
That punishes physically andor mentally arduous gruelling demanding.
The punishing heat made the outdoor event difficult for everyone.
Cái nóng khắc nghiệt khiến sự kiện ngoài trời trở nên khó khăn cho mọi người.
The punishing workload caused many employees to feel stressed and exhausted.
Khối lượng công việc nặng nề khiến nhiều nhân viên cảm thấy căng thẳng và kiệt sức.
Is the punishing environment in schools affecting students' mental health?
Môi trường khắc nghiệt trong các trường học có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của học sinh không?
Dạng tính từ của Punishing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Punishing Đang trừng phạt | More punishing Trừng phạt nhiều hơn | Most punishing Trừng phạt nhiều nhất |
Họ từ
Từ "punishing" là tính từ sử dụng để miêu tả hành động hoặc quá trình gây ra sự trừng phạt, thường mang sắc thái nặng nề hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh, "punishing" có thể được dùng để chỉ những biện pháp kỷ luật nghiêm khắc hoặc những tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ pháp, dù đôi khi âm sắc và nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "punishing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punire", có nghĩa là "trừng phạt". Trong tiếng Latin, động từ này diễn tả hành động áp dụng hình phạt đối với một hành vi sai trái. Qua các thế kỷ, thuật ngữ này đã giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi, nhấn mạnh sự cần thiết phải đáp trả hoặc xử lý những hành vi không đúng mực. Ngày nay, "punishing" được sử dụng để chỉ hành động gây ra đau đớn hoặc khổ sở như một hình thức trừng phạt nhằm răn đe.
Từ "punishing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các bối cảnh như kỷ luật trong giáo dục hoặc chính sách hình sự. Ở phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về công bằng xã hội, giáo dục và hành vi con người. Trong phần Nói, "punishing" có thể liên quan đến thảo luận về các phương pháp giáo dục hoặc chính sách phạt. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh pháp lý và xã hội học, liên quan đến khái niệm và trải nghiệm liên quan đến sự trừng phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp