Bản dịch của từ Punky trong tiếng Việt
Punky

Punky (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc giống với nhạc punk rock.
Characterized by or resembling punk rock music.
Her punky hairstyle stood out in the conservative office environment.
Kiểu tóc punky của cô ấy nổi bật trong môi trường văn phòng truyền thống.
He prefers classic rock over punky music genres.
Anh ấy thích rock cổ điển hơn các thể loại nhạc punky.
Is a punky fashion style appropriate for a job interview?
Kiểu thời trang punky có phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?
(của một người) vô giá trị.
Of a person worthless.
He was a punky teenager who never took his studies seriously.
Anh ta là một thiếu niên vô giá trị không bao giờ nghiêm túc với việc học của mình.
She avoided hanging out with punky individuals in her neighborhood.
Cô tránh xa việc đi chơi với những người vô giá trị trong khu phố của mình.
Did the IELTS examiner notice his punky attitude during the speaking test?
Người chấm IELTS có để ý đến thái độ vô giá trị của anh ấy trong bài thi nói không?
Từ "punky" thường được sử dụng để chỉ cái gì đó có liên quan đến phong trào punk hoặc mang tính chất nổi loạn, bất quy tắc. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó miêu tả các đặc điểm như cá tính mạnh mẽ, tự do sáng tạo và không theo lối mòn. Trong tiếng Anh Mỹ, "punky" có thể được dùng để mô tả những đối tượng hoặc phong cách mang tính chất này; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này với nhấn mạnh hơn vào một thái độ hoặc phong cách cá tính.
Từ "punky" có nguồn gốc từ từ "punk", trong tiếng Latin cổ có nghĩa là "khô, mục nát". Trong tiếng Anh, từ "punk" đã được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ một loại vật liệu cháy dễ, sau đó dần chuyển sang ý nghĩa chỉ sự phản kháng và nổi loạn trong văn hóa âm nhạc vào những năm 1970. Hiện nay, "punky" dùng để mô tả tính cách, phong cách hoặc thẩm mỹ thể hiện sự nổi loạn và khác biệt, liên quan chặt chẽ với bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "punky" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa, âm nhạc hoặc thời trang, từ này thường mô tả phong cách lỗi lạc và phản kháng, điển hình cho phong trào punk. Trong môi trường học thuật, nó có thể được sử dụng để phân tích các hiện tượng xã hội, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp