Bản dịch của từ Punky trong tiếng Việt

Punky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punky (Adjective)

pˈʌŋki
pˈʌŋki
01

Đặc trưng bởi hoặc giống với nhạc punk rock.

Characterized by or resembling punk rock music.

Ví dụ

Her punky hairstyle stood out in the conservative office environment.

Kiểu tóc punky của cô ấy nổi bật trong môi trường văn phòng truyền thống.

He prefers classic rock over punky music genres.

Anh ấy thích rock cổ điển hơn các thể loại nhạc punky.

Is a punky fashion style appropriate for a job interview?

Kiểu thời trang punky có phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?

02

(của một người) vô giá trị.

Of a person worthless.

Ví dụ

He was a punky teenager who never took his studies seriously.

Anh ta là một thiếu niên vô giá trị không bao giờ nghiêm túc với việc học của mình.

She avoided hanging out with punky individuals in her neighborhood.

Cô tránh xa việc đi chơi với những người vô giá trị trong khu phố của mình.

Did the IELTS examiner notice his punky attitude during the speaking test?

Người chấm IELTS có để ý đến thái độ vô giá trị của anh ấy trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punky

Không có idiom phù hợp