Bản dịch của từ Pups trong tiếng Việt
Pups
Noun [U/C]
Pups (Noun)
pˈʌps
pˈʌps
01
Số nhiều của con chó con.
Plural of pup.
Ví dụ
The shelter has many adorable pups waiting for adoption.
Trại cứu hộ có nhiều chú cún con đáng yêu đang chờ nhận nuôi.
Not all pups are ready for new homes yet.
Không phải tất cả cún con đều sẵn sàng cho ngôi nhà mới.
How many pups were adopted last month from the shelter?
Có bao nhiêu cún con được nhận nuôi trong tháng trước từ trại cứu hộ?
Dạng danh từ của Pups (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pup | Pups |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pups
Không có idiom phù hợp