Bản dịch của từ Pure luck trong tiếng Việt
Pure luck
Pure luck (Noun)
Winning the lottery was pure luck for Sarah last month.
Việc trúng xổ số là sự may mắn thuần túy của Sarah tháng trước.
John did not achieve success; it was pure luck.
John không đạt được thành công; đó là sự may mắn thuần túy.
Was her promotion due to pure luck or hard work?
Việc thăng chức của cô ấy là do may mắn thuần túy hay nỗ lực?
Một trường hợp hoặc sự kiện của vận may hoặc sự may mắn.
An instance or occurrence of good fortune or luck.
Winning the lottery was pure luck for Sarah last week.
Việc trúng xổ số là vận may thuần túy của Sarah tuần trước.
It wasn't pure luck that helped him succeed in business.
Không phải vận may thuần túy đã giúp anh ấy thành công trong kinh doanh.
Was it pure luck that allowed them to find the lost dog?
Có phải vận may thuần túy đã giúp họ tìm thấy con chó mất tích không?
Winning the lottery was pure luck for Sarah last year.
Việc trúng xổ số là may mắn thuần túy của Sarah năm ngoái.
Their success was not pure luck; they worked hard for it.
Thành công của họ không phải là may mắn thuần túy; họ đã làm việc chăm chỉ.
Was his promotion pure luck or did he deserve it?
Việc thăng chức của anh ấy có phải là may mắn thuần túy không hay anh ấy xứng đáng?
Cụm từ "pure luck" thường được sử dụng để chỉ một tình huống mà sự thành công hoặc kết quả tích cực đạt được hoàn toàn nhờ vào sự may mắn, không phải do nỗ lực hay khả năng cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phần này, cả hai đều dùng "pure luck" với cùng ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, giọng điệu và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.