Bản dịch của từ Pure risk premium trong tiếng Việt

Pure risk premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pure risk premium (Noun)

pjˈʊɹ ɹˈɪsk pɹˈimiəm
pjˈʊɹ ɹˈɪsk pɹˈimiəm
01

Thành phần của phí bảo hiểm mà bao gồm chi phí dự kiến của các yêu cầu bồi thường, không bao gồm chi phí quản lý hay lợi nhuận.

The component of an insurance premium that covers the expected costs of claims, excluding any administrative costs or profit margins.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo số tiền mà các tổn thất của một người được bảo hiểm dự kiến sẽ vượt quá các khoản thanh toán nhất định cho một công ty bảo hiểm.

A measure of the amount by which an insured's losses are expected to exceed the certain payments made to an insurer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phần của tổng phí bảo hiểm liên quan đến rủi ro thay vì các yếu tố khác như chi phí hay lợi nhuận.

The portion of total premium that is attributable to risk as opposed to other factors like expenses or profit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pure risk premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pure risk premium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.