Bản dịch của từ Purebred trong tiếng Việt
Purebred

Purebred (Adjective)
The purebred dog won first place at the local competition.
Chó thuần chủng đã giành giải nhất tại cuộc thi địa phương.
Not all dogs in shelters are purebred animals.
Không phải tất cả chó trong nơi trú ẩn đều là động vật thuần chủng.
Is your cat a purebred or a mixed breed?
Mèo của bạn là thuần chủng hay giống lai?
Purebred (Noun)
The purebred dog won first place at the local competition.
Chó thuần chủng đã giành giải nhất tại cuộc thi địa phương.
Not all dogs in shelters are purebred or purebred mixes.
Không phải tất cả chó trong nơi trú ẩn đều là chó thuần chủng.
Are purebred cats more expensive than mixed breeds in pet stores?
Mèo thuần chủng có đắt hơn mèo lai trong cửa hàng thú cưng không?
Họ từ
Từ "purebred" được sử dụng để chỉ những con vật nuôi mà có nguồn gốc từ giống loài thuần chủng, thường được nhân giống theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt để duy trì những đặc điểm di truyền nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự quan trọng của các tiêu chuẩn giống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính thương mại của việc nuôi giống.
Từ "purebred" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "purus" có nghĩa là "thuần khiết" và "genus" mang ý nghĩa "giống, chủng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chọn lọc giống vật nuôi, đặc biệt là chó và ngựa, để chỉ những cá thể có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và không pha tạp. Ngày nay, "purebred" được sử dụng rộng rãi để mô tả sự thuần khiết của gen, thể hiện sự duy trì các đặc tính di truyền tiêu chuẩn trong một giống loài cụ thể.
Từ "purebred" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thú cưng và động vật, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về giống thuần chủng. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc, và viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến động vật và di truyền. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu về di truyền và cải thiện giống, thể hiện sự quan tâm đến phẩm chất và đặc điểm di truyền trong các giống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp