Bản dịch của từ Purebred trong tiếng Việt

Purebred

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purebred (Adjective)

pjˈʊɹbɹɛd
pjˈʊɹbɹˈɛd
01

(của một con vật) được lai tạo từ bố mẹ cùng giống hoặc giống.

Of an animal bred from parents of the same breed or variety.

Ví dụ

The purebred dog won first place at the local competition.

Chó thuần chủng đã giành giải nhất tại cuộc thi địa phương.

Not all dogs in shelters are purebred animals.

Không phải tất cả chó trong nơi trú ẩn đều là động vật thuần chủng.

Is your cat a purebred or a mixed breed?

Mèo của bạn là thuần chủng hay giống lai?

Purebred (Noun)

pjˈʊɹbɹɛd
pjˈʊɹbɹˈɛd
01

Một con vật được lai tạo từ bố mẹ cùng giống hoặc giống.

An animal bred from parents of the same breed or variety.

Ví dụ

The purebred dog won first place at the local competition.

Chó thuần chủng đã giành giải nhất tại cuộc thi địa phương.

Not all dogs in shelters are purebred or purebred mixes.

Không phải tất cả chó trong nơi trú ẩn đều là chó thuần chủng.

Are purebred cats more expensive than mixed breeds in pet stores?

Mèo thuần chủng có đắt hơn mèo lai trong cửa hàng thú cưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purebred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purebred

Không có idiom phù hợp