Bản dịch của từ Pureeing trong tiếng Việt

Pureeing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pureeing(Verb)

pjʊrˈiːɪŋ
ˈpjʊˈriɪŋ
01

Xay thực phẩm trong máy xay sinh tố hoặc máy chế biến thực phẩm để tạo ra hỗn hợp mịn.

To process food in a blender or food processor to create a smooth mixture

Ví dụ
02

Hành động xay hoặc trộn một thực phẩm thành dạng nhuyễn mịn.

The act of making a food item into a puree by grinding or blending it into a smooth consistency

Ví dụ
03

Giảm thực phẩm thành dạng bột nhão hoặc lỏng, thường là để nấu nướng hoặc phục vụ.

To reduce a food to a pulp or liquid state typically for cooking or serving purposes

Ví dụ