Bản dịch của từ Purifier trong tiếng Việt
Purifier

Purifier (Noun)
The air purifier in my home reduces allergens effectively for my family.
Máy lọc không khí trong nhà tôi giảm dị ứng hiệu quả cho gia đình.
Many people do not buy a purifier due to high costs.
Nhiều người không mua máy lọc vì chi phí cao.
Is the water purifier in your community working properly for everyone?
Máy lọc nước trong cộng đồng bạn có hoạt động đúng không?
Purifier (Verb)
The organization purifies water in rural areas to improve health.
Tổ chức này lọc nước ở vùng nông thôn để cải thiện sức khỏe.
They do not purify air in cities effectively during pollution.
Họ không lọc không khí ở thành phố hiệu quả trong mùa ô nhiễm.
Can technology purify water faster for communities in need?
Công nghệ có thể lọc nước nhanh hơn cho các cộng đồng cần không?
Purifier (Idiom)
Thanh lọc tâm hồn.
Purifier of the soul.
Volunteering acts as a purifier for the soul in our community.
Hoạt động tình nguyện là một cách thanh lọc tâm hồn trong cộng đồng.
Many believe that meditation is not a purifier for the soul.
Nhiều người tin rằng thiền không phải là cách thanh lọc tâm hồn.
Is art truly a purifier for the soul in society?
Nghệ thuật có thật sự là một cách thanh lọc tâm hồn trong xã hội không?
Họ từ
Từ "purifier" ám chỉ một thiết bị hoặc chất liệu dùng để làm sạch, loại bỏ tạp chất hoặc ô nhiễm trong không khí, nước hoặc các chất khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ (ví dụ: trọng âm khác nhau). "Purifier" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường, công nghệ và sức khỏe, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì chất lượng và an toàn của các nguồn tài nguyên.
Từ "purifier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purificare", trong đó "purus" có nghĩa là "trong sạch" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các phương pháp làm sạch, từ thể chất đến tinh thần. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các thiết bị hoặc hóa chất có khả năng loại bỏ tạp chất, duy trì sạch sẽ và an toàn trong các lĩnh vực như nước, không khí và môi trường. Sự kết hợp giữa các yếu tố này minh họa rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ "purifier".
Từ "purifier" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan tới môi trường, sức khỏe và công nghệ, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được đề cập trong các bài viết về hệ thống lọc không khí, nước, hoặc chất thải. Trong đời sống hàng ngày, "purifier" thường được nhắc đến khi thảo luận về các thiết bị như máy lọc không khí hay máy lọc nước, đặc biệt trong bối cảnh nâng cao chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


