Bản dịch của từ Purifier trong tiếng Việt

Purifier

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purifier (Noun)

pjˈʊɹəfˌɑɪɚ
pjˈʊɹəfˌɑɪɚ
01

Một thiết bị hoặc chất làm cho một cái gì đó tinh khiết hoặc sạch sẽ.

A device or substance that makes something pure or clean.

Ví dụ

The air purifier in my home reduces allergens effectively for my family.

Máy lọc không khí trong nhà tôi giảm dị ứng hiệu quả cho gia đình.

Many people do not buy a purifier due to high costs.

Nhiều người không mua máy lọc vì chi phí cao.

Is the water purifier in your community working properly for everyone?

Máy lọc nước trong cộng đồng bạn có hoạt động đúng không?

Purifier (Verb)

pjˈʊɹəfˌɑɪɚ
pjˈʊɹəfˌɑɪɚ
01

Để loại bỏ các chất bẩn hoặc có hại từ một cái gì đó.

To remove dirty or harmful substances from something.

Ví dụ

The organization purifies water in rural areas to improve health.

Tổ chức này lọc nước ở vùng nông thôn để cải thiện sức khỏe.

They do not purify air in cities effectively during pollution.

Họ không lọc không khí ở thành phố hiệu quả trong mùa ô nhiễm.

Can technology purify water faster for communities in need?

Công nghệ có thể lọc nước nhanh hơn cho các cộng đồng cần không?

Purifier (Idiom)

ˈpjʊ.rə.faɪ.ɚ
ˈpjʊ.rə.faɪ.ɚ
01

Thanh lọc tâm hồn.

Purifier of the soul.

Ví dụ

Volunteering acts as a purifier for the soul in our community.

Hoạt động tình nguyện là một cách thanh lọc tâm hồn trong cộng đồng.

Many believe that meditation is not a purifier for the soul.

Nhiều người tin rằng thiền không phải là cách thanh lọc tâm hồn.

Is art truly a purifier for the soul in society?

Nghệ thuật có thật sự là một cách thanh lọc tâm hồn trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The water is then pumped through electric heaters and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can the air and provide shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The diagram illustrates a simple method of dirty water in order to make it suitable for consumption [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Purifier

Không có idiom phù hợp