Bản dịch của từ Puritanic trong tiếng Việt
Puritanic

Puritanic (Adjective)
Thanh giáo.
Puritan.
Her puritanic views often clash with modern social norms in America.
Quan điểm khắc khe của cô thường xung đột với chuẩn mực xã hội hiện đại ở Mỹ.
Many people do not appreciate his puritanic lifestyle choices.
Nhiều người không đánh giá cao lựa chọn lối sống khắc khe của anh.
Are puritanic beliefs still relevant in today's diverse society?
Liệu niềm tin khắc khe có còn phù hợp trong xã hội đa dạng hôm nay không?
Họ từ
Từ "puritanic" có nguồn gốc từ cụm từ "Puritan", ám chỉ đến phong trào tôn giáo khai thác sự giản dị và tinh khiết trong lối sống. "Puritanic" mô tả tính cách nhấn mạnh sự kiềm chế và chính trực, thường liên quan đến các tiêu chuẩn cao về đạo đức và cảm xúc. Phiên bản này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng và độ phổ biến ở từng vùng. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường dùng trong những văn cảnh mang tính phê phán.
Từ "puritanic" có nguồn gốc từ từ Latin "puritas", có nghĩa là "tính tinh khiết". Từ này được hình thành để chỉ những người theo phong trào Puritan ở thế kỷ 16-17, những người kêu gọi sự thanh khiết về tôn giáo và đạo đức. "Puritanic" được sử dụng để diễn đạt các đặc tính khắt khe, nghiêm ngặt và thích nghi với các nguyên tắc về đạo đức, phản ánh quan điểm của phong trào Puritan về sự tách biệt khỏi tội lỗi và sự trong sạch trong đời sống.
Từ "puritanic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "puritanic" thường được dùng để mô tả các quan điểm hoặc hành vi có tính chất nghiêm ngặt, khắt khe về đạo đức, thường liên quan đến các thực hành tôn giáo hoặc phong trào xã hội. Từ này dễ gặp trong lý thuyết văn hóa, lịch sử và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp