Bản dịch của từ Puritanic trong tiếng Việt

Puritanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puritanic (Adjective)

pjˌʊɹətˈænɨk
pjˌʊɹətˈænɨk
01

Thanh giáo.

Puritan.

Ví dụ

Her puritanic views often clash with modern social norms in America.

Quan điểm khắc khe của cô thường xung đột với chuẩn mực xã hội hiện đại ở Mỹ.

Many people do not appreciate his puritanic lifestyle choices.

Nhiều người không đánh giá cao lựa chọn lối sống khắc khe của anh.

Are puritanic beliefs still relevant in today's diverse society?

Liệu niềm tin khắc khe có còn phù hợp trong xã hội đa dạng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puritanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puritanic

Không có idiom phù hợp