Bản dịch của từ Puritanism trong tiếng Việt

Puritanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puritanism (Noun)

pjˈʊɹətənɪzəmz
pjˈʊɹətənɪzəmz
01

Niềm tin và thực hành của người thanh giáo.

The beliefs and practices of puritans.

Ví dụ

Puritanism influenced many social norms in 17th century New England.

Puritanism đã ảnh hưởng đến nhiều quy tắc xã hội ở New England thế kỷ 17.

Many people do not follow puritanism in modern society.

Nhiều người không theo puritanism trong xã hội hiện đại.

How did puritanism shape community values in early American history?

Puritanism đã hình thành các giá trị cộng đồng trong lịch sử Mỹ như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puritanism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puritanism

Không có idiom phù hợp