Bản dịch của từ Purlin trong tiếng Việt
Purlin

Purlin (Noun)
Dầm ngang dọc theo chiều dài mái, tựa trên các cột chính và đỡ các xà hoặc ván chung.
A horizontal beam along the length of a roof resting on principals and supporting the common rafters or boards.
The purlin was securely attached to the principals of the roof.
Cái purlin được gắn chặt vào các ngói của mái.
The common rafters were fixed to the purlin for stability.
Các thanh mái chung được cố định vào purlin để ổn định.
The boards were supported by the strong purlin structure.
Các tấm ván được hỗ trợ bởi cấu trúc purlin mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Purlin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purlin | Purlins |
Purlin là một thuật ngữ trong xây dựng, chỉ các thanh gỗ hoặc thép ngang được sử dụng để hỗ trợ mái nhà hoặc cấu trúc mái. Purlin giữ vai trò quan trọng trong việc phân phối tải trọng và gia cố kết cấu mái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về âm, chữ viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực và loại công trình.
Từ "purlin" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "perlin", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "purlinus", nghĩa là "cột" hoặc "gỗ chịu lực". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thanh gỗ hoặc kim loại được lắp đặt chạy ngang trong cấu trúc mái nhà nhằm hỗ trợ mái và truyền tải tải trọng xuống các cột trụ. Ngày nay, “purlin” vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngành xây dựng, phản ánh vai trò căn bản của nó trong việc duy trì tính ổn định cho các công trình kiến trúc.
Từ "purlin" là thuật ngữ kỹ thuật trong ngành xây dựng, thường được sử dụng trong phần tiếng Anh học thuật trong IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và môn học liên quan đến kiến trúc và kỹ thuật kết cấu. Từ này xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS do tính chuyên môn. Trong bối cảnh khác, "purlin" thường được sử dụng để chỉ những thanh ngang hỗ trợ mái nhà trong các cấu trúc mảng lớn, như nhà xưởng hay kho chứa. Sự sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận liên quan đến xây dựng.