Bản dịch của từ Purple-coloured trong tiếng Việt

Purple-coloured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purple-coloured (Adjective)

pɝˈpəlkwˌɛld
pɝˈpəlkwˌɛld
01

Có màu tím; có màu tím.

Of a purple colour coloured with purple.

Ví dụ

The purple-coloured banners decorated the hall for the social event.

Những biểu ngữ màu tím trang trí hội trường cho sự kiện xã hội.

The invitations were not purple-coloured, but rather blue.

Những lời mời không có màu tím, mà là màu xanh.

Are the purple-coloured flowers suitable for the social gathering?

Những bông hoa màu tím có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purple-coloured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purple-coloured

Không có idiom phù hợp