Bản dịch của từ Purposed trong tiếng Việt
Purposed
Purposed (Adjective)
She wrote a purposed essay for her IELTS writing test.
Cô ấy đã viết một bài luận có mục đích cho bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He couldn't come up with a purposed topic for his speaking test.
Anh ấy không thể nghĩ ra một chủ đề có mục đích cho bài kiểm tra nói của mình.
Did you include any purposed examples in your writing assignment?
Bạn đã bao gồm bất kỳ ví dụ nào có mục đích trong bài tập viết của bạn chưa?
Cố ý, cố ý.
She had a purposed plan to improve social services in the community.
Cô ấy có một kế hoạch mục đích để cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng.
His actions were not purposed but rather random and unplanned.
Hành động của anh ấy không có mục đích mà ngược lại là ngẫu nhiên và không kế hoạch.
Was the decision to allocate funds purposed or just a coincidence?
Việc quyết định phân bổ nguồn lực có mục đích hay chỉ là sự trùng hợp?
Purposed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mục đích.
Simple past and past participle of purpose.
She purposed to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy đã quyết tâm cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He never purposed to cheat in the speaking test.
Anh ấy không bao giờ định mục đích gian lận trong bài thi nói.
Did they purposed to focus on vocabulary for the writing task?
Họ có mục đích tập trung vào từ vựng cho bài viết không?
Dạng động từ của Purposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purposing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp