Bản dịch của từ Purview trong tiếng Việt
Purview

Purview (Noun)
The purview of the social media campaign extended to international audiences.
Phạm vi của chiến dịch truyền thông xã hội mở rộng đến khán giả quốc tế.
The organization's purview included addressing social issues in local communities.
Phạm vi của tổ chức bao gồm giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng địa phương.
The government's purview covered policies related to social welfare programs.
Phạm vi của chính phủ bao gồm các chính sách liên quan đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Purview (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purview | Purviews |
Họ từ
"Purview" là một danh từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "purveu", mang nghĩa phạm vi, lĩnh vực hoặc tầm nhìn mà một chủ thể có thể điều khiển hoặc ảnh hưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý để mô tả các quyền hạn hoặc trách nhiệm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "purview" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong văn bản chính thức.
Từ "purview" có gốc từ tiếng Pháp cổ "purveu", xuất phát từ động từ Latin "providere", nghĩa là "nhìn thấy trước" hoặc "đoán trước". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ ra một giới hạn hoặc phạm vi của ý kiến, quyền hạn hoặc tầm nhìn. Qua thời gian, "purview" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và cập nhật để chỉ phạm vi quyền tối cao trong việc xem xét và quyết định, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu của nó về tầm nhìn và sự hiểu biết.
Từ "purview" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi cần diễn đạt ý kiến và phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, "purview" thường được sử dụng để mô tả phạm vi quyền hạn hoặc lĩnh vực hoạt động của một tổ chức hay cá nhân. Ngoài ra, trong các tình huống thảo luận chính sách hoặc quản lý, từ này cũng thường xuyên được nhắc đến để xác định giới hạn trách nhiệm hoặc tác động của một quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp