Bản dịch của từ Pus-gutted trong tiếng Việt
Pus-gutted

Pus-gutted (Adjective)
= bị rút ruột.
Pussygutted.
The pus-gutted cat wandered the streets last night, seeking food.
Con mèo bị mủ lang thang trên đường phố tối qua, tìm thức ăn.
The shelter does not accept pus-gutted animals for adoption.
Nơi trú ẩn không nhận nuôi động vật bị mủ.
Are pus-gutted pets common in urban areas like New York?
Có nhiều thú cưng bị mủ ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ "pus-gutted" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một trạng thái đau đớn, yếu đuối do bệnh tật hoặc chấn thương. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự suy yếu về thể chất hoặc tinh thần. Về mặt ngữ nghĩa, "pus-gutted" có thể không phổ biến trong giao tiếp chính thức và có thể được coi là ngôn ngữ địa phương hoặc lóng. Không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này.
Thuật ngữ "pus-gutted" mang nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pus" có xuất phát từ từ Latin "pus, puris", chỉ chất lỏng đặc biệt sinh ra trong quá trình viêm nhiễm. Thành phần "gutted" lại xuất phát từ từ "gut", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gutr", ám chỉ đến bụng hoặc những bộ phận bên trong của cơ thể. Kết hợp lại, "pus-gutted" được dùng để chỉ trạng thái bị tổn thương sâu sắc, thể hiện sự tàn tạ cả về thể chất và tinh thần, gợi nhắc đến sự âm ỉ của đau đớn hoặc tổn thương.
Từ "pus-gutted" không phải là từ ngữ thường thấy trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày cũng khá hiếm. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái tiêu cực, thường trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, ám chỉ đến tình trạng tổn thương và viêm nhiễm.