Bản dịch của từ Pus-gutted trong tiếng Việt

Pus-gutted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pus-gutted (Adjective)

pˈʌɡstət
pˈʌɡstət
01

= bị rút ruột.

Pussygutted.

Ví dụ

The pus-gutted cat wandered the streets last night, seeking food.

Con mèo bị mủ lang thang trên đường phố tối qua, tìm thức ăn.

The shelter does not accept pus-gutted animals for adoption.

Nơi trú ẩn không nhận nuôi động vật bị mủ.

Are pus-gutted pets common in urban areas like New York?

Có nhiều thú cưng bị mủ ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pus-gutted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pus-gutted

Không có idiom phù hợp