Bản dịch của từ Push back trong tiếng Việt

Push back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push back (Phrase)

01

Để trì hoãn hoặc trì hoãn một cái gì đó.

To delay or postpone something.

Ví dụ

The meeting was pushed back to next week due to scheduling conflicts.

Cuộc họp đã bị lùi lại đến tuần sau do xung đột lịch trình.

They did not push back the event, despite the bad weather forecast.

Họ không lùi lại sự kiện, mặc dù dự báo thời tiết xấu.

Why did they push back the social gathering to next month?

Tại sao họ lại lùi lại buổi gặp gỡ xã hội đến tháng sau?

We should not push back the deadline for the essay.

Chúng ta không nên trì hoãn hạn cuối cho bài luận.

Have you ever had to push back a meeting due to traffic?

Bạn đã từng phải trì hoãn cuộc họp vì giao thông chưa?

02

Để chống lại hoặc chống lại một ảnh hưởng hoặc hành động.

To resist or counter an influence or action.

Ví dụ

Many activists push back against climate change policies in 2023.

Nhiều nhà hoạt động phản đối các chính sách về biến đổi khí hậu năm 2023.

They do not push back against social inequality in their community.

Họ không phản đối sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình.

How do citizens push back against government censorship?

Công dân phản đối sự kiểm duyệt của chính phủ như thế nào?

She decided to push back against the unfair treatment at work.

Cô ấy quyết định chống lại sự đối xử không công bằng ở công việc.

He never pushes back when his friends ask for help.

Anh ấy không bao giờ chống lại khi bạn bè yêu cầu giúp đỡ.

03

Để giảm mức độ ưu tiên của một cái gì đó.

To reduce the priority of something.

Ví dụ

Many people push back against new social media regulations in 2023.

Nhiều người phản đối các quy định mạng xã hội mới năm 2023.

They do not push back on important social issues like climate change.

Họ không phản đối các vấn đề xã hội quan trọng như biến đổi khí hậu.

Why do citizens push back on government social programs?

Tại sao công dân lại phản đối các chương trình xã hội của chính phủ?

She decided to push back her appointment to help a friend.

Cô ấy quyết định trì hoãn cuộc hẹn để giúp một người bạn.

He never pushes back his responsibilities in the community.

Anh ấy không bao giờ trì hoãn trách nhiệm của mình trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push back

Không có idiom phù hợp