Bản dịch của từ Push back trong tiếng Việt
Push back

Push back (Phrase)
The meeting was pushed back to next week due to scheduling conflicts.
Cuộc họp đã bị lùi lại đến tuần sau do xung đột lịch trình.
They did not push back the event, despite the bad weather forecast.
Họ không lùi lại sự kiện, mặc dù dự báo thời tiết xấu.
Why did they push back the social gathering to next month?
Tại sao họ lại lùi lại buổi gặp gỡ xã hội đến tháng sau?
We should not push back the deadline for the essay.
Chúng ta không nên trì hoãn hạn cuối cho bài luận.
Have you ever had to push back a meeting due to traffic?
Bạn đã từng phải trì hoãn cuộc họp vì giao thông chưa?
Many activists push back against climate change policies in 2023.
Nhiều nhà hoạt động phản đối các chính sách về biến đổi khí hậu năm 2023.
They do not push back against social inequality in their community.
Họ không phản đối sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình.
How do citizens push back against government censorship?
Công dân phản đối sự kiểm duyệt của chính phủ như thế nào?
She decided to push back against the unfair treatment at work.
Cô ấy quyết định chống lại sự đối xử không công bằng ở công việc.
He never pushes back when his friends ask for help.
Anh ấy không bao giờ chống lại khi bạn bè yêu cầu giúp đỡ.
Many people push back against new social media regulations in 2023.
Nhiều người phản đối các quy định mạng xã hội mới năm 2023.
They do not push back on important social issues like climate change.
Họ không phản đối các vấn đề xã hội quan trọng như biến đổi khí hậu.
Why do citizens push back on government social programs?
Tại sao công dân lại phản đối các chương trình xã hội của chính phủ?
She decided to push back her appointment to help a friend.
Cô ấy quyết định trì hoãn cuộc hẹn để giúp một người bạn.
He never pushes back his responsibilities in the community.
Anh ấy không bao giờ trì hoãn trách nhiệm của mình trong cộng đồng.
"Push back" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "đẩy lùi" hoặc "phản đối" trong một ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "push back" thường được dùng hơn trong các cuộc họp hoặc tình huống thương mại để chỉ việc kháng cự hay trì hoãn một quyết định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này trong bối cảnh chính trị nhiều hơn.
Cụm từ "push back" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "push", xuất phát từ tiếng Latin "pulsare", có nghĩa là "đẩy". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động vật lý của việc đẩy một vật ra xa. Qua thời gian, "push back" đã được mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ hành động phản đối hoặc kháng cự lại một yêu cầu hoặc áp lực nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển giao từ hành động vật lý sang tương tác xã hội và tâm lý trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "push back" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà nó thường được sử dụng để miêu tả việc trì hoãn hoặc phản đối một kế hoạch, quyết định. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghề nghiệp, cụm từ này thường liên quan đến việc đồng nghiệp hoặc cấp trên đề xuất những thay đổi và người tham gia phản hồi hoặc cản trở. Tình huống thường gặp là trong họp mặt công việc hoặc trong tranh luận về các chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp