Bản dịch của từ Push myself to the limits trong tiếng Việt
Push myself to the limits

Push myself to the limits (Verb)
I push myself to the limits during community service every Saturday.
Tôi cố gắng hết sức trong công việc cộng đồng mỗi thứ Bảy.
I do not push myself to the limits in social gatherings.
Tôi không cố gắng hết sức trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you push yourself to the limits when volunteering for charity events?
Bạn có cố gắng hết sức khi tình nguyện cho các sự kiện từ thiện không?
I push myself to the limits in community service every weekend.
Tôi cố gắng hết mình trong công việc cộng đồng mỗi cuối tuần.
She does not push herself to the limits during social events.
Cô ấy không cố gắng hết mình trong các sự kiện xã hội.
I often push myself to the limits in social situations.
Tôi thường thử thách bản thân trong các tình huống xã hội.
I do not push myself to the limits at every social event.
Tôi không thử thách bản thân ở mọi sự kiện xã hội.
Do you push yourself to the limits during social gatherings?
Bạn có thử thách bản thân trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
I push myself to the limits during social events to meet new people.
Tôi thử thách bản thân trong các sự kiện xã hội để gặp gỡ mọi người mới.
I do not push myself to the limits when attending boring parties.
Tôi không thử thách bản thân khi tham gia các bữa tiệc nhàm chán.
Cụm từ "push myself to the limits" được hiểu là việc nỗ lực hết sức để đạt được thành tựu, thường liên quan đến việc vượt qua những khó khăn, thách thức. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng nó để diễn tả tinh thần kiên cường và quyết tâm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể ám chỉ đến giả định về sức khỏe hoặc an toàn, yêu cầu cân nhắc trước khi thực hiện.