Bản dịch của từ Push the envelope trong tiếng Việt

Push the envelope

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push the envelope (Idiom)

01

Để mở rộng giới hạn của những gì có thể hoặc được xem là chấp nhận được.

To extend the limits of what is possible or considered acceptable.

Ví dụ

Social media pushes the envelope of communication in today's society.

Mạng xã hội đẩy ranh giới giao tiếp trong xã hội ngày nay.

Many believe that traditional methods do not push the envelope enough.

Nhiều người tin rằng các phương pháp truyền thống không đẩy ranh giới đủ.

Does art truly push the envelope in expressing social issues?

Nghệ thuật có thực sự đẩy ranh giới trong việc thể hiện các vấn đề xã hội không?

02

Để đổi mới hoặc thách thức tình trạng hiện tại, thường trong bối cảnh sáng tạo.

To innovate or challenge the status quo, often in a creative context.

Ví dụ

Artists often push the envelope with their unique social messages.

Các nghệ sĩ thường thử thách giới hạn với thông điệp xã hội độc đáo.

Many people do not push the envelope in their social lives.

Nhiều người không thử thách giới hạn trong đời sống xã hội của họ.

Do you think social media can push the envelope for creativity?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có thể thử thách giới hạn sáng tạo không?

03

Để kiểm tra ranh giới của một lĩnh vực hoặc lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

To test the boundaries of a particular field or area of expertise.

Ví dụ

Many activists push the envelope for social justice in our communities.

Nhiều nhà hoạt động đang thử thách giới hạn cho công bằng xã hội trong cộng đồng.

They do not push the envelope on social issues at all.

Họ hoàn toàn không thử thách giới hạn về các vấn đề xã hội.

How can we push the envelope for social change effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể thử thách giới hạn cho sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Push the envelope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push the envelope

Không có idiom phù hợp