Bản dịch của từ Pushover trong tiếng Việt
Pushover

Pushover (Noun)
She's a pushover, always giving in to others' demands.
Cô ấy là người dễ bị chi phối, luôn nhường nhịn cho người khác.
He's known as a pushover in the office for his lenient attitude.
Anh ấy được biết đến như một người dễ bị chi phối ở văn phòng vì thái độ hào phóng của mình.
Being a pushover can sometimes lead to being taken advantage of.
Việc trở thành người dễ bị chi phối đôi khi có thể dẫn đến việc bị lợi dụng.
During the friendly rugby match, the team executed a successful pushover.
Trong trận đấu bóng bầu dục thân thiện, đội thực hiện một pha đẩy thành công.
The coach emphasized the importance of proper technique in a pushover.
Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của kỹ thuật đúng trong một pha đẩy.
The crowd cheered loudly as the team scored from a pushover.
Đám đông cổ vũ ồn ào khi đội ghi điểm từ một pha đẩy.
Họ từ
"Pushover" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người dễ bị thuyết phục hoặc bị áp đảo, thường do tính nhượng bộ, thiếu quyết đoán. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào cảm xúc cá nhân trong các tình huống như vậy.
Từ "pushover" có nguồn gốc từ động từ "push" trong tiếng Anh, kết hợp với yếu tố "over", biểu thị ý nghĩa của việc ai đó dễ dàng bị ảnh hưởng hoặc buộc phải đồng ý. Xuất hiện lần đầu vào khoảng những năm 1940, thuật ngữ này thường dùng để chỉ người dễ bị thao túng hoặc không có quyết định kiên định. Sự phát triển nghĩa này gắn liền với việc thể hiện sự yếu đuối hay thiếu chính kiến trong tương tác xã hội.
Từ "pushover" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả đặc điểm tính cách hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến mối quan hệ giữa người với người. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được thấy trong các bài viết về tâm lý học hoặc phân tích nhân cách. Từ được dùng để chỉ một người dễ bị ảnh hưởng, thuyết phục hoặc thao túng, thường trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
