Bản dịch của từ Pushover trong tiếng Việt

Pushover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushover (Noun)

pˈʊʃoʊvɚ
pˈʊʃoʊvəɹ
01

Một người dễ bị khuất phục hoặc dễ bị ảnh hưởng.

A person who is easy to overcome or influence.

Ví dụ

She's a pushover, always giving in to others' demands.

Cô ấy là người dễ bị chi phối, luôn nhường nhịn cho người khác.

He's known as a pushover in the office for his lenient attitude.

Anh ấy được biết đến như một người dễ bị chi phối ở văn phòng vì thái độ hào phóng của mình.

Being a pushover can sometimes lead to being taken advantage of.

Việc trở thành người dễ bị chi phối đôi khi có thể dẫn đến việc bị lợi dụng.

02

Một nỗ lực trong đó một bên trong tình huống xô đẩy bóng qua vạch vôi của đối phương.

A try in which one side in a scrum pushes the ball over the opponents goal line.

Ví dụ

During the friendly rugby match, the team executed a successful pushover.

Trong trận đấu bóng bầu dục thân thiện, đội thực hiện một pha đẩy thành công.

The coach emphasized the importance of proper technique in a pushover.

Huấn luyện viên nhấn mạnh về sự quan trọng của kỹ thuật đúng trong một pha đẩy.

The crowd cheered loudly as the team scored from a pushover.

Đám đông cổ vũ ồn ào khi đội ghi điểm từ một pha đẩy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] However, it is also important to distinguish the line between being patient and being a [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Pushover

Không có idiom phù hợp