Bản dịch của từ Puss trong tiếng Việt
Puss

Puss (Noun)
Một con mèo.
A cat.
Many people in the neighborhood have a puss named Whiskers.
Nhiều người trong khu phố có một chú mèo con tên là Whiskers.
The social media group shares cute pictures of their pusses.
Nhóm mạng xã hội chia sẻ những bức ảnh dễ thương về những chú mèo con của họ.
The local cafe allows customers to bring their pusses inside.
Quán cà phê địa phương cho phép khách hàng mang chú mèo của họ vào trong.
Khuôn mặt, miệng hoặc biểu cảm của một người.
A person's face, mouth, or expression.
He wore a big grin on his puss at the party.
Anh ấy đã cười toe toét trên con mèo của mình trong bữa tiệc.
Her puss showed signs of worry during the exam.
Con mèo của cô ấy có dấu hiệu lo lắng trong kỳ thi.
The teacher asked to see a smile on everyone's puss.
Giáo viên yêu cầu được nhìn thấy nụ cười trên con mèo của mọi người.
Họ từ
Từ "puss" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ mèo, đặc biệt là mèo nhà, và đôi khi được dùng như một từ thân mật chỉ một cô gái hoặc một người phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "puss" được phát âm khá nhẹ nhàng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "u". Các biến thể ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này khá gần nhau trên cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt khi gắn liền với ngữ cảnh văn hóa.
Từ "puss" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pussin", có nghĩa là "mèo con", và có thể liên quan đến từ gốc Latin "pussus", cũng chỉ về động vật nhỏ. Xuất hiện từ thế kỷ 16, từ này không chỉ ám chỉ mèo mà còn mang nghĩa thân mật cho phái nữ. Sự thay đổi nghĩa của từ "puss" phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ và sự gắn bó giữa con người với động vật trong văn hóa xã hội.
Từ "puss" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nhưng tần suất sử dụng không cao do tính chất không trang trọng của từ. Trong ngữ cảnh khác, "puss" thường được sử dụng như một danh từ đáng yêu để chỉ mèo, hoặc trong các câu nói thông tục. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa dân gian và trong giao tiếp hàng ngày, không thường được dùng trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp