Bản dịch của từ Puss trong tiếng Việt

Puss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puss (Noun)

pˈʊs
pˈʌs
01

Một con mèo.

A cat.

Ví dụ

Many people in the neighborhood have a puss named Whiskers.

Nhiều người trong khu phố có một chú mèo con tên là Whiskers.

The social media group shares cute pictures of their pusses.

Nhóm mạng xã hội chia sẻ những bức ảnh dễ thương về những chú mèo con của họ.

The local cafe allows customers to bring their pusses inside.

Quán cà phê địa phương cho phép khách hàng mang chú mèo của họ vào trong.

02

Khuôn mặt, miệng hoặc biểu cảm của một người.

A person's face, mouth, or expression.

Ví dụ

He wore a big grin on his puss at the party.

Anh ấy đã cười toe toét trên con mèo của mình trong bữa tiệc.

Her puss showed signs of worry during the exam.

Con mèo của cô ấy có dấu hiệu lo lắng trong kỳ thi.

The teacher asked to see a smile on everyone's puss.

Giáo viên yêu cầu được nhìn thấy nụ cười trên con mèo của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puss

Không có idiom phù hợp