Bản dịch của từ Pussyfoot trong tiếng Việt
Pussyfoot
Pussyfoot (Verb)
Hành động một cách thận trọng hoặc không cam kết.
Act in a cautious or noncommittal way.
She always pussyfoots around sensitive topics during IELTS speaking.
Cô ấy luôn chần chừ khi nói về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS.
He never pussyfoots in his writing; he expresses his opinions boldly.
Anh ấy không bao giờ chần chừ trong viết lách; anh ấy mạnh dạn diễn đạt quan điểm của mình.
Do you think pussyfooting is a good strategy for IELTS communication?
Bạn có nghĩ việc chần chừ là một chiến lược tốt cho giao tiếp IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pussyfoot
Đánh trống lảng
To go about timidly and cautiously.
She always pussyfoots around sensitive topics in social gatherings.
Cô ấy luôn tránh xa chủ đề nhạy cảm trong các cuộc tụ tập xã hội.