Bản dịch của từ Pussyfoot trong tiếng Việt

Pussyfoot

Verb

Pussyfoot (Verb)

pˈʊsifʊt
pˈʊsifʊt
01

Hành động một cách thận trọng hoặc không cam kết.

Act in a cautious or noncommittal way.

Ví dụ

She always pussyfoots around sensitive topics during IELTS speaking.

Cô ấy luôn chần chừ khi nói về các chủ đề nhạy cảm trong IELTS.

He never pussyfoots in his writing; he expresses his opinions boldly.

Anh ấy không bao giờ chần chừ trong viết lách; anh ấy mạnh dạn diễn đạt quan điểm của mình.

Do you think pussyfooting is a good strategy for IELTS communication?

Bạn có nghĩ việc chần chừ là một chiến lược tốt cho giao tiếp IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pussyfoot

pˈʊsifˈʊt ɚˈaʊnd

Đánh trống lảng

To go about timidly and cautiously.

She always pussyfoots around sensitive topics in social gatherings.

Cô ấy luôn tránh xa chủ đề nhạy cảm trong các cuộc tụ tập xã hội.