Bản dịch của từ Put a damper on trong tiếng Việt

Put a damper on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put a damper on (Phrase)

pˈʊt ə dˈæmpɚ ˈɑn
pˈʊt ə dˈæmpɚ ˈɑn
01

Làm cho việc gì đó kém thú vị hơn hoặc kém thành công hơn.

To make something less enjoyable or less successful.

Ví dụ

The rain put a damper on our outdoor picnic last Saturday.

Cơn mưa đã làm giảm bớt niềm vui trong buổi picnic ngoài trời của chúng tôi vào thứ Bảy tuần trước.

The negative comments did not put a damper on her enthusiasm.

Những bình luận tiêu cực không làm giảm bớt sự nhiệt tình của cô ấy.

Did the sudden news put a damper on the party mood?

Liệu tin tức bất ngờ có làm giảm bớt không khí tiệc tùng không?

02

Áp đặt một sự hạn chế hoặc giới hạn lên một cái gì đó.

To impose a restriction or limitation on something.

Ví dụ

New laws put a damper on social gatherings during the pandemic.

Luật mới đã hạn chế các buổi tụ tập xã hội trong đại dịch.

The strict rules did not put a damper on our community events.

Các quy định nghiêm ngặt không hạn chế các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

Did the new regulations put a damper on social activities?

Các quy định mới có hạn chế các hoạt động xã hội không?

03

Làm giảm nhiệt huyết hoặc sự hào hứng.

To dampen enthusiasm or excitement.

Ví dụ

The rain put a damper on our outdoor picnic last Saturday.

Cơn mưa đã làm giảm sự phấn khởi của buổi picnic ngoài trời hôm thứ Bảy.

The negative comments put a damper on her enthusiasm for the project.

Những bình luận tiêu cực đã làm giảm sự nhiệt tình của cô ấy với dự án.

Did the bad news put a damper on the party atmosphere?

Tin xấu có làm giảm không khí tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put a damper on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put a damper on

Không có idiom phù hợp