Bản dịch của từ Put a damper on trong tiếng Việt
Put a damper on

Put a damper on (Phrase)
Làm cho việc gì đó kém thú vị hơn hoặc kém thành công hơn.
To make something less enjoyable or less successful.
The rain put a damper on our outdoor picnic last Saturday.
Cơn mưa đã làm giảm bớt niềm vui trong buổi picnic ngoài trời của chúng tôi vào thứ Bảy tuần trước.
The negative comments did not put a damper on her enthusiasm.
Những bình luận tiêu cực không làm giảm bớt sự nhiệt tình của cô ấy.
Did the sudden news put a damper on the party mood?
Liệu tin tức bất ngờ có làm giảm bớt không khí tiệc tùng không?
Áp đặt một sự hạn chế hoặc giới hạn lên một cái gì đó.
To impose a restriction or limitation on something.
New laws put a damper on social gatherings during the pandemic.
Luật mới đã hạn chế các buổi tụ tập xã hội trong đại dịch.
The strict rules did not put a damper on our community events.
Các quy định nghiêm ngặt không hạn chế các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
Did the new regulations put a damper on social activities?
Các quy định mới có hạn chế các hoạt động xã hội không?
Làm giảm nhiệt huyết hoặc sự hào hứng.
To dampen enthusiasm or excitement.
The rain put a damper on our outdoor picnic last Saturday.
Cơn mưa đã làm giảm sự phấn khởi của buổi picnic ngoài trời hôm thứ Bảy.
The negative comments put a damper on her enthusiasm for the project.
Những bình luận tiêu cực đã làm giảm sự nhiệt tình của cô ấy với dự án.
Did the bad news put a damper on the party atmosphere?
Tin xấu có làm giảm không khí tiệc tùng không?
Cụm từ "put a damper on" trong tiếng Anh có nghĩa là làm giảm bớt sự hứng thú hoặc sự vui vẻ của một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và mang sắc thái tương đối tiêu cực. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng cụm từ này cũng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều thể hiện cùng một ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong các bối cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp