Bản dịch của từ Put back trong tiếng Việt

Put back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put back (Verb)

pʊt bæk
pʊt bæk
01

Trả lại cái gì đó về vị trí ban đầu của nó.

To return something to its original place.

Ví dụ

Please put back the book on the shelf.

Hãy đặt lại sách vào kệ.

He didn't put back the pen after using it.

Anh ấy không đặt lại cây bút sau khi sử dụng.

Did you put back the dishes in the kitchen?

Bạn đã đặt lại đồ dùng trong bếp chưa?

Put back (Phrase)

pʊt bæk
pʊt bæk
01

Trả lại cái gì đó về vị trí hoặc vị trí ban đầu của nó.

To return something to its original location or position.

Ví dụ

Don't forget to put back the books after reading them.

Đừng quên đặt lại những quyển sách sau khi đọc.

She always puts back the toys in the right place.

Cô ấy luôn đặt lại đồ chơi vào đúng chỗ.

Did you put back the tools in the toolbox?

Bạn đã đặt lại dụng cụ vào hộp dụng cụ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put back

Không có idiom phù hợp