Bản dịch của từ Put behind bars trong tiếng Việt
Put behind bars

Put behind bars (Idiom)
The judge decided to put John behind bars for five years.
Thẩm phán quyết định bỏ John vào tù năm năm.
They did not put the thief behind bars after his first offense.
Họ không bỏ kẻ trộm vào tù sau lần phạm tội đầu tiên.
Will the police put the gang members behind bars soon?
Cảnh sát sẽ bỏ các thành viên băng nhóm vào tù sớm chứ?
Cụm từ "put behind bars" có nghĩa là giam giữ hoặc tống giam ai đó vào tù. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp nhằm diễn đạt việc một cá nhân bị kết án và bị đưa vào nhà tù. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc ngữ pháp và nghĩa của cụm từ này gần như không có sự khác biệt đáng kể, song tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ không chính thức nhiều hơn trong các cuộc hội thoại, trong khi tiếng Anh Anh hình thức hơn.
Cụm từ "put behind bars" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bar" (có nghĩa là thanh, chắn) bắt nguồn từ từ "barra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc vật lý ngăn cản di chuyển, như trong nhà tù. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một biểu thức ẩn dụ để mô tả hành động giam giữ hoặc bị tước tự do, phản ánh sự ràng buộc và khép kín trong bối cảnh pháp lý hiện đại.
Cụm từ "put behind bars" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến pháp luật và tình huống giam giữ, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bài viết về tội phạm và an ninh. Tần suất sử dụng ở các phần nói và viết cũng có thể cao trong các chủ đề thảo luận về hình phạt hoặc biện pháp ngăn chặn tội phạm. Ngoài IELTS, cụm từ này còn phổ biến trong các phương tiện truyền thông, phim ảnh và văn học, nhằm mô tả việc kết án hoặc giam giữ tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp