Bản dịch của từ Put behind bars trong tiếng Việt

Put behind bars

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put behind bars (Idiom)

01

Đưa ai đó vào tù.

To put someone in prison.

Ví dụ

The judge decided to put John behind bars for five years.

Thẩm phán quyết định bỏ John vào tù năm năm.

They did not put the thief behind bars after his first offense.

Họ không bỏ kẻ trộm vào tù sau lần phạm tội đầu tiên.

Will the police put the gang members behind bars soon?

Cảnh sát sẽ bỏ các thành viên băng nhóm vào tù sớm chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put behind bars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put behind bars

Không có idiom phù hợp