Bản dịch của từ Put feet up trong tiếng Việt
Put feet up

Put feet up (Phrase)
Để thư giãn.
To relax.
After a long day, she likes to put her feet up.
Sau một ngày dài, cô ấy thích nghỉ ngơi.
Putting your feet up can help you unwind after work.
Nghỉ ngơi giúp bạn thư giãn sau giờ làm việc.
He always tells his friends to put their feet up and relax.
Anh ấy luôn bảo bạn bè nghỉ ngơi và thư giãn.
Cụm từ "put feet up" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thư giãn hoặc nghỉ ngơi bằng cách ngồi hoặc nằm với chân đặt lên bề mặt nào đó, thường là ghế hoặc bàn. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng có thể hơi khác nhau về ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể mang sắc thái gần gũi hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Cụm từ "put feet up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với cấu trúc đơn giản và sử dụng từ "put" (đặt) và "feet" (chân) kết hợp với "up" (lên). Dần dần, qua các thời kỳ, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động thư giãn bằng cách nâng chân lên, thường khi ngồi hoặc nằm. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ đơn thuần là vật lý mà còn mang ý nghĩa tinh thần, thể hiện trạng thái nghỉ ngơi và thả lỏng.
Cụm từ "put feet up" thường xuất hiện trong các tình huống thông thường, biểu thị hành động thư giãn, nghỉ ngơi, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và các nội dung mô tả lối sống. Trong IELTS, cụm từ này có thể liên quan đến phần Speaking khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc thói quen thư giãn, nhưng ít xuất hiện trong Writing hay Listening do tính chất không trang trọng. Tần suất sử dụng ở mức thấp do hạn chế ngữ cảnh và tính chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp