Bản dịch của từ Put feet up trong tiếng Việt

Put feet up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put feet up (Phrase)

pˈʊt fˈit ˈʌp
pˈʊt fˈit ˈʌp
01

Để thư giãn.

To relax.

Ví dụ

After a long day, she likes to put her feet up.

Sau một ngày dài, cô ấy thích nghỉ ngơi.

Putting your feet up can help you unwind after work.

Nghỉ ngơi giúp bạn thư giãn sau giờ làm việc.

He always tells his friends to put their feet up and relax.

Anh ấy luôn bảo bạn bè nghỉ ngơi và thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put feet up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put feet up

Không có idiom phù hợp