Bản dịch của từ Put ideas into somebody's head trong tiếng Việt
Put ideas into somebody's head

Put ideas into somebody's head (Verb)
Many social media platforms put ideas into people's heads about success.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đưa ý tưởng vào đầu mọi người về thành công.
They do not put ideas into children's heads without evidence or facts.
Họ không đưa ý tưởng vào đầu trẻ em nếu không có bằng chứng.
Can advertisements put ideas into your head about social norms?
Quảng cáo có thể đưa ý tưởng vào đầu bạn về các chuẩn mực xã hội không?
She put ideas into her friend's head about volunteering in the community.
Cô ấy đã gợi ý cho bạn mình về việc tình nguyện trong cộng đồng.
He did not put any ideas into his colleague's head about the project.
Anh ấy không gợi ý cho đồng nghiệp bất kỳ ý tưởng nào về dự án.
Did the teacher put ideas into the students' heads about social issues?
Liệu giáo viên có gợi ý cho học sinh về các vấn đề xã hội không?
Parents often put ideas into their children's heads about success.
Cha mẹ thường gieo những ý tưởng vào đầu con cái về thành công.
Teachers do not put ideas into students' heads without evidence.
Giáo viên không gieo ý tưởng vào đầu học sinh nếu không có bằng chứng.
Can social media put ideas into people's heads easily?
Liệu mạng xã hội có thể dễ dàng gieo ý tưởng vào đầu mọi người không?
Cụm từ "put ideas into somebody's head" có nghĩa là khuyến khích hoặc thuyết phục ai đó nghĩ về một ý tưởng cụ thể, thường là thông qua sự gợi ý hoặc ảnh hưởng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp giữa cá nhân, nhấn mạnh vai trò của một bên trong việc hình thành tư tưởng của bên kia. Cách diễn đạt này có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ đến sự thao túng tâm trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng.