Bản dịch của từ Put in a bid trong tiếng Việt
Put in a bid
Put in a bid (Verb)
Đưa ra một đề nghị, đặc biệt là trong một cuộc đấu giá hoặc trong quá trình thương lượng.
To make an offer, especially in an auction or during a negotiation.
Many people put in a bid for the charity auction last week.
Nhiều người đã đặt giá cho buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
He did not put in a bid for the social project funding.
Anh ấy đã không đặt giá cho quỹ dự án xã hội.
Did you put in a bid for the community center renovation?
Bạn đã đặt giá cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng chưa?
Many people put in a bid for the charity auction last week.
Nhiều người đã đặt giá cho buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
She did not put in a bid for the painting at all.
Cô ấy đã không đặt giá cho bức tranh chút nào.
Many companies put in a bid for the community park project.
Nhiều công ty đã đặt giá cho dự án công viên cộng đồng.
The organization did not put in a bid for the charity event.
Tổ chức đó đã không đặt giá cho sự kiện từ thiện.
Did you put in a bid for the local art festival?
Bạn đã đặt giá cho lễ hội nghệ thuật địa phương chưa?
Many companies put in a bid for the community park project.
Nhiều công ty đã đặt giá cho dự án công viên cộng đồng.
They did not put in a bid for the social housing contract.
Họ không đặt giá cho hợp đồng nhà ở xã hội.
Biểu thị sự quan tâm trong việc mua hoặc có được cái gì đó với giá cả xác định.
To express an interest in purchasing or acquiring something at a specified price.
Many people put in a bid for the community garden project.
Nhiều người đã đặt giá cho dự án vườn cộng đồng.
John did not put in a bid for the charity auction.
John đã không đặt giá cho phiên đấu giá từ thiện.
Did Sarah put in a bid for the local art exhibit?
Sarah có đặt giá cho triển lãm nghệ thuật địa phương không?
Many people put in a bid for the community park renovation.
Nhiều người đã đặt giá cho việc cải tạo công viên cộng đồng.
They did not put in a bid for the charity auction.
Họ đã không đặt giá cho buổi đấu giá từ thiện.
Cụm từ "put in a bid" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và đấu thầu, có nghĩa là việc đặt giá hoặc đưa ra đề nghị về một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc đấu giá và quá trình đấu thầu công khai. Ở tiếng Anh Anh, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn, nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Cách phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.