Bản dịch của từ Put in a bid trong tiếng Việt

Put in a bid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in a bid (Verb)

pˈʊt ɨn ə bˈɪd
pˈʊt ɨn ə bˈɪd
01

Đưa ra một đề nghị, đặc biệt là trong một cuộc đấu giá hoặc trong quá trình thương lượng.

To make an offer, especially in an auction or during a negotiation.

Ví dụ

Many people put in a bid for the charity auction last week.

Nhiều người đã đặt giá cho buổi đấu giá từ thiện tuần trước.

He did not put in a bid for the social project funding.

Anh ấy đã không đặt giá cho quỹ dự án xã hội.

Did you put in a bid for the community center renovation?

Bạn đã đặt giá cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng chưa?

Many people put in a bid for the charity auction last week.

Nhiều người đã đặt giá cho buổi đấu giá từ thiện tuần trước.

She did not put in a bid for the painting at all.

Cô ấy đã không đặt giá cho bức tranh chút nào.

02

Nộp một đề xuất cho một cái gì đó, thường là một công việc, hợp đồng, hoặc dự án.

To submit a proposal for something, typically a job, contract, or project.

Ví dụ

Many companies put in a bid for the community park project.

Nhiều công ty đã đặt giá cho dự án công viên cộng đồng.

The organization did not put in a bid for the charity event.

Tổ chức đó đã không đặt giá cho sự kiện từ thiện.

Did you put in a bid for the local art festival?

Bạn đã đặt giá cho lễ hội nghệ thuật địa phương chưa?

Many companies put in a bid for the community park project.

Nhiều công ty đã đặt giá cho dự án công viên cộng đồng.

They did not put in a bid for the social housing contract.

Họ không đặt giá cho hợp đồng nhà ở xã hội.

03

Biểu thị sự quan tâm trong việc mua hoặc có được cái gì đó với giá cả xác định.

To express an interest in purchasing or acquiring something at a specified price.

Ví dụ

Many people put in a bid for the community garden project.

Nhiều người đã đặt giá cho dự án vườn cộng đồng.

John did not put in a bid for the charity auction.

John đã không đặt giá cho phiên đấu giá từ thiện.

Did Sarah put in a bid for the local art exhibit?

Sarah có đặt giá cho triển lãm nghệ thuật địa phương không?

Many people put in a bid for the community park renovation.

Nhiều người đã đặt giá cho việc cải tạo công viên cộng đồng.

They did not put in a bid for the charity auction.

Họ đã không đặt giá cho buổi đấu giá từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put in a bid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in a bid

Không có idiom phù hợp