Bản dịch của từ Put in appearance trong tiếng Việt

Put in appearance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in appearance (Phrase)

pˈʊt ɨn əpˈɪɹəns
pˈʊt ɨn əpˈɪɹəns
01

Xuất hiện hoặc có mặt ở một nơi hoặc một tình huống cụ thể.

To make an appearance or be present in a particular place or situation.

Ví dụ

Many celebrities put in appearance at the charity gala last night.

Nhiều người nổi tiếng đã xuất hiện tại buổi gala từ thiện tối qua.

She did not put in appearance at the social event last week.

Cô ấy đã không xuất hiện tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did the mayor put in appearance at the community meeting yesterday?

Thị trưởng có xuất hiện tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put in appearance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in appearance

Không có idiom phù hợp