Bản dịch của từ Put in appearance trong tiếng Việt
Put in appearance

Put in appearance (Phrase)
Xuất hiện hoặc có mặt ở một nơi hoặc một tình huống cụ thể.
To make an appearance or be present in a particular place or situation.
Many celebrities put in appearance at the charity gala last night.
Nhiều người nổi tiếng đã xuất hiện tại buổi gala từ thiện tối qua.
She did not put in appearance at the social event last week.
Cô ấy đã không xuất hiện tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the mayor put in appearance at the community meeting yesterday?
Thị trưởng có xuất hiện tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Cụm từ "put in appearance" có nghĩa là xuất hiện hoặc có mặt tại một sự kiện hoặc địa điểm nào đó, thường với mục đích thể hiện sự hiện diện hoặc tham dự. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính thức. Cụm từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách dùng, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "show up" có thể được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Cụm từ "put in appearance" có nguồn gốc từ từ "appearance", bắt nguồn từ tiếng Latin "apparentia", có nghĩa là sự xuất hiện hoặc sự hiện ra. Từ này được hình thành từ động từ "apparere", có nghĩa là hiện ra hoặc được nhìn thấy. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự có mặt hoặc tham gia vào một sự kiện nào đó, thường mang ý nghĩa chính thức hoặc nghiêm túc. Ngày nay, cụm từ vẫn duy trì ý nghĩa này, nhấn mạnh việc xuất hiện trong các tình huống xã hội hoặc chuyên nghiệp.
"Cụm từ 'put in appearance' thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phải là thuật ngữ phổ biến, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để chỉ việc xuất hiện hoặc tham gia trong một sự kiện hoặc địa điểm nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể ám chỉ đến việc tham dự các buổi họp, lễ hội hoặc các sự kiện xã hội".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp