Bản dịch của từ Put in jeopardy trong tiếng Việt
Put in jeopardy

Put in jeopardy (Verb)
Not following safety guidelines can put in jeopardy workers' lives.
Không tuân thủ hướng dẫn an toàn có thể đặt vào nguy cơ mạng sống của công nhân.
The lack of proper medical care may put in jeopardy vulnerable populations.
Sự thiếu chăm sóc y tế đúng đắn có thể đặt vào nguy cơ những nhóm dân số yếu thế.
Environmental pollution can put in jeopardy the health of communities.
Ô nhiễm môi trường có thể đặt vào nguy cơ sức khỏe của cộng đồng.
Cụm từ "put in jeopardy" có nghĩa là đặt vào tình huống nguy hiểm hoặc có nguy cơ bị tổn hại. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong chính thức để chỉ sự rủi ro hay đe dọa đến tính mạng, sức khỏe, hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các khu vực văn hóa và hệ thống pháp lý.
Cụm từ "put in jeopardy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "jeopardia", có nghĩa là nguy cơ hoặc rủi ro. Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ “jeu parti,” nghĩa là "trò chơi đã được đặt cược". Trong quá trình tiến hóa ngữ nghĩa, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị tình trạng mà một người hoặc một sự việc bị đặt vào tình thế nguy hiểm hoặc đe dọa, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa về sự không chắc chắn của kết quả.
Cụm từ "put in jeopardy" thường ít được sử dụng trong bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần viết và nói, liên quan đến việc diễn đạt rủi ro hoặc tình huống bất lợi. Tuy nhiên, không thường xuyên xuất hiện trong bài nghe và đọc. Trong bối cảnh khác, "put in jeopardy" thường được sử dụng trong các bài báo hoặc thảo luận về an toàn, rủi ro và quyết định có thể ảnh hưởng tiêu cực đến con người hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
