Bản dịch của từ Put in jeopardy trong tiếng Việt

Put in jeopardy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in jeopardy (Verb)

pjˈutɨŋɡˈævɚti
pjˈutɨŋɡˈævɚti
01

Có nguy cơ bị tổn hại hoặc thương tích.

To risk harm or injury.

Ví dụ

Not following safety guidelines can put in jeopardy workers' lives.

Không tuân thủ hướng dẫn an toàn có thể đặt vào nguy cơ mạng sống của công nhân.

The lack of proper medical care may put in jeopardy vulnerable populations.

Sự thiếu chăm sóc y tế đúng đắn có thể đặt vào nguy cơ những nhóm dân số yếu thế.

Environmental pollution can put in jeopardy the health of communities.

Ô nhiễm môi trường có thể đặt vào nguy cơ sức khỏe của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put in jeopardy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, a husband needs to learn how to accept his wife for who she is, not who he wants her to be and vice versa; otherwise, they might their relationship in [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Put in jeopardy

Không có idiom phù hợp