Bản dịch của từ Put in motion trong tiếng Việt

Put in motion

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in motion (Phrase)

pˌutɨnˈæmʃən
pˌutɨnˈæmʃən
01

Bắt đầu cái gì đó hoặc làm cho nó chuyển động.

To start something or set it in motion.

Ví dụ

The charity event put in motion a wave of generosity.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng hào phóng.

Her speech put in motion a movement for equality in education.

Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một phong trào vì bình đẳng trong giáo dục.

The local artist's mural put in motion an appreciation for street art.

Bức tranh tường của nghệ sĩ địa phương đã khơi dậy sự đánh giá cao về nghệ thuật đường phố.

The charity event put in motion a series of community projects.

Sự kiện từ thiện đã khởi đầu một loạt dự án cộng đồng.

The new initiative put in motion positive changes in the neighborhood.

Sáng kiến mới đã khởi đầu những thay đổi tích cực trong khu phố.

Put in motion (Verb)

pˌutɨnˈæmʃən
pˌutɨnˈæmʃən
01

Làm cho cái gì đó bắt đầu di chuyển hoặc hoạt động.

To cause something to start moving or operating.

Ví dụ

The charity event put in motion a wave of kindness.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng lòng tốt.

Her speech put in motion a movement for environmental protection.

Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một phong trào bảo vệ môi trường.

The new community project put in motion positive changes.

Dự án cộng đồng mới đã khơi dậy những thay đổi tích cực.

The charity event put in motion a wave of kindness.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng lòng tốt.

Her speech put in motion a series of positive changes.

Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một loạt sự thay đổi tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put in motion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in motion

Không có idiom phù hợp