Bản dịch của từ Put in motion trong tiếng Việt
Put in motion

Put in motion (Phrase)
The charity event put in motion a wave of generosity.
Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng hào phóng.
Her speech put in motion a movement for equality in education.
Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một phong trào vì bình đẳng trong giáo dục.
The local artist's mural put in motion an appreciation for street art.
Bức tranh tường của nghệ sĩ địa phương đã khơi dậy sự đánh giá cao về nghệ thuật đường phố.
The charity event put in motion a series of community projects.
Sự kiện từ thiện đã khởi đầu một loạt dự án cộng đồng.
The new initiative put in motion positive changes in the neighborhood.
Sáng kiến mới đã khởi đầu những thay đổi tích cực trong khu phố.
Put in motion (Verb)
The charity event put in motion a wave of kindness.
Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng lòng tốt.
Her speech put in motion a movement for environmental protection.
Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một phong trào bảo vệ môi trường.
The new community project put in motion positive changes.
Dự án cộng đồng mới đã khơi dậy những thay đổi tích cực.
The charity event put in motion a wave of kindness.
Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng lòng tốt.
Her speech put in motion a series of positive changes.
Bài phát biểu của cô ấy đã khơi dậy một loạt sự thay đổi tích cực.
Cụm từ "put in motion" có nghĩa là khởi động hoặc bắt đầu một hành động hoặc quá trình nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống có liên quan đến việc khởi xướng một dự án, kế hoạch hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, "put in motion" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tại Anh có thể có ngữ điệu khác so với người Mỹ.
Cụm từ "put in motion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa qua các ngôn ngữ Romance và cuối cùng được tích hợp vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "put in motion" không chỉ đơn thuần là hành động bắt đầu một chuyển động vật lý mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án và sáng kiến, nhằm chỉ dẫn tới việc khởi xướng quá trình hoặc hoạt động nào đó. Sự kết hợp này phản ánh tính chất động lực của khái niệm, liên kết nó với ý nghĩa bắt đầu một nhiệm vụ.
Cụm từ "put in motion" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các cụm từ tương tự, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc và nghe, đặc biệt khi thảo luận về các quá trình hoặc kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự khởi đầu của một hoạt động hoặc chương trình, chẳng hạn như "put in motion a project" để chỉ việc bắt đầu một dự án mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp