Bản dịch của từ Put on a pedestal trong tiếng Việt

Put on a pedestal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on a pedestal (Phrase)

pˌaɪtənəpdəsˈɛtətəl
pˌaɪtənəpdəsˈɛtətəl
01

Đối xử với ai đó như thể họ rất đặc biệt hoặc hoàn hảo, thường tin rằng họ tốt hơn những người khác.

To treat someone as if they are very special or perfect often believing that they are better than other people.

Ví dụ

She always puts her boss on a pedestal in conversations.

Cô ấy luôn đặt sếp của mình lên đỉnh cao trong các cuộc trò chuyện.

It's not healthy to put celebrities on a pedestal all the time.

Không lành mạnh khi luôn đặt người nổi tiếng lên bàn thờ.

Do you think it's common to put teachers on a pedestal?

Bạn có nghĩ rằng việc đặt giáo viên lên đỉnh cao là phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on a pedestal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on a pedestal

Không có idiom phù hợp