Bản dịch của từ Put on a pedestal trong tiếng Việt
Put on a pedestal

Put on a pedestal (Phrase)
She always puts her boss on a pedestal in conversations.
Cô ấy luôn đặt sếp của mình lên đỉnh cao trong các cuộc trò chuyện.
It's not healthy to put celebrities on a pedestal all the time.
Không lành mạnh khi luôn đặt người nổi tiếng lên bàn thờ.
Do you think it's common to put teachers on a pedestal?
Bạn có nghĩ rằng việc đặt giáo viên lên đỉnh cao là phổ biến không?
Cụm từ "put on a pedestal" có nghĩa là tôn vinh, ca ngợi hoặc đối xử với ai đó như một người có giá trị, vượt trội hơn người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây để diễn tả cách mà một cá nhân hoặc một ý tưởng được thổi phồng, có thể dẫn đến sự thất vọng khi thực tế không đáp ứng được kỳ vọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "put on a pedestal" xuất phát từ tiếng Latinh "pedestal", có nguồn gốc từ "pedis", nghĩa là "chân". Trong lịch sử, các bệ đỡ thường được sử dụng để nâng tầm các tác phẩm nghệ thuật hay tượng đài, làm cho chúng trở nên cao hơn và nổi bật hơn so với môi trường xung quanh. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng như một phép ẩn dụ để chỉ việc tôn vinh hoặc lý tưởng hóa một người nào đó, đặt họ ở vị trí cao quý, xa rời thực tế.
Cụm từ "put on a pedestal" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thảo luận về sự tôn kính, đánh giá hoặc lý tưởng hóa một cá nhân hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để mô tả sự ngưỡng mộ thái quá dẫn đến việc bỏ qua khuyết điểm. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học và phân tích tâm lý, nơi mà nhân vật hoặc ý tưởng được ca tụng một cách không khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp