Bản dịch của từ Put on an act trong tiếng Việt
Put on an act

Put on an act (Idiom)
She always puts on an act to impress her friends.
Cô ấy luôn giả vờ để ấn tượng bạn bè của mình.
He never puts on an act and always stays true to himself.
Anh ấy không bao giờ giả vờ và luôn giữ cho bản thân mình.
Do you think putting on an act is necessary in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc giả vờ là cần thiết trong tình huống xã hội không?
Cụm từ "put on an act" có nghĩa là giả vờ, thể hiện một cách không thành thật nhằm gây ấn tượng hoặc đánh lừa người khác về cảm xúc hoặc hành vi của bản thân. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "put on an act" đôi khi mang sắc thái chỉ sự biểu diễn nghệ thuật hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "put on an act" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "actus" có nghĩa là "hành động" hoặc "diễn xuất". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc một người giả bộ hoặc thể hiện một hình ảnh không thật của bản thân, thường nhằm mục đích lừa dối người khác. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự giả dối trong hành vi hoặc cảm xúc của một cá nhân, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hình ảnh bề ngoài và thực tế nội tâm.
Cụm từ "put on an act" thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến biểu diễn và hành vi ngụy trang, tuy nhiên, tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp. Trong bài thi Listening và Speaking, cụm này có thể được sử dụng để mô tả tình huống khi một người thể hiện phần nào đó không thật hoặc cố tình che giấu cảm xúc. Trong Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản về tâm lý học và phân tích hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp