Bản dịch của từ Put on best clothes trong tiếng Việt

Put on best clothes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on best clothes (Phrase)

pˈʊt ˈɑn bˈɛst klˈoʊðz
pˈʊt ˈɑn bˈɛst klˈoʊðz
01

Mặc bộ quần áo đẹp nhất của mình.

To dress in ones best clothes.

Ví dụ

She always puts on her best clothes for family gatherings.

Cô ấy luôn mặc trang phục đẹp nhất cho các buổi họp mặt gia đình.

He doesn't put on his best clothes for casual outings.

Anh ấy không mặc trang phục đẹp nhất cho những buổi đi chơi bình thường.

Do you put on your best clothes for social events?

Bạn có mặc trang phục đẹp nhất cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on best clothes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on best clothes

Không có idiom phù hợp