Bản dịch của từ Put one over on trong tiếng Việt

Put one over on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put one over on (Phrase)

pˈʊt wˈʌn ˈoʊvɚ ˈɑn
pˈʊt wˈʌn ˈoʊvɚ ˈɑn
01

Lừa dối hoặc lừa ai đó để đạt được lợi thế.

To deceive or trick someone in order to gain an advantage.

Ví dụ

She tried to put one over on her friend during the game.

Cô ấy đã cố gạt một cú lừa lên người bạn trong trò chơi.

The scammer attempted to put one over on the elderly couple.

Kẻ lừa đảo đã cố gạt một cú lừa lên cặp vợ chồng già.

He felt guilty for trying to put one over on his boss.

Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã cố gạt một cú lừa lên sếp.

She tried to put one over on her friend during the game.

Cô ấy cố gài bẫy bạn mình trong trò chơi.

He managed to put one over on his colleague in the negotiation.

Anh ấy đã thành công trong việc lừa đảo đồng nghiệp trong cuộc đàm phán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put one over on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put one over on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.