Bản dịch của từ Put one over on trong tiếng Việt
Put one over on

Put one over on (Phrase)
She tried to put one over on her friend during the game.
Cô ấy đã cố gạt một cú lừa lên người bạn trong trò chơi.
The scammer attempted to put one over on the elderly couple.
Kẻ lừa đảo đã cố gạt một cú lừa lên cặp vợ chồng già.
He felt guilty for trying to put one over on his boss.
Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã cố gạt một cú lừa lên sếp.
She tried to put one over on her friend during the game.
Cô ấy cố gài bẫy bạn mình trong trò chơi.
He managed to put one over on his colleague in the negotiation.
Anh ấy đã thành công trong việc lừa đảo đồng nghiệp trong cuộc đàm phán.
"Put one over on" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là lừa dối hoặc đánh lừa ai đó thành công. Cách dùng này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và miêu tả hành động lừa bịp một cách tinh vi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, "put one over on" có thể thông dụng hơn trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "put one over on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "put over" có nghĩa là "đưa cái gì vào một trạng thái", và "one" chỉ người. Gốc từ này có thể liên kết với hành động đánh lừa hoặc lừa dối, thể hiện sự vượt trội trong việc che đậy sự thật. Sự tiếp nối trong nghĩa hiện tại biểu thị khả năng thực hiện một trò lừa, thường để đạt được lợi ích cá nhân, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong mối quan hệ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
Cụm từ "put one over on" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là để chỉ hành động lừa dối hoặc qua mặt ai đó một cách khéo léo. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu trong văn nói và các tác phẩm văn học hoặc truyện tranh, nơi tính chất hài hước được thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp