Bản dịch của từ Put over trong tiếng Việt

Put over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put over (Phrase)

pʊt ˈoʊvəɹ
pʊt ˈoʊvəɹ
01

Để đánh lừa hoặc lừa ai đó.

To deceive or trick someone.

Ví dụ

Many people put over their true intentions in social media posts.

Nhiều người đã đánh lừa ý định thật sự của họ trên mạng xã hội.

She did not put over her feelings during the group discussion.

Cô ấy đã không đánh lừa cảm xúc của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Did he really put over his plans to the community effectively?

Anh ấy có thực sự đánh lừa kế hoạch của mình với cộng đồng một cách hiệu quả không?

02

Hoãn lại hoặc trì hoãn một cái gì đó.

To postpone or delay something.

Ví dụ

They decided to put over the meeting until next week.

Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.

She did not want to put over the event any longer.

Cô ấy không muốn hoãn sự kiện lâu hơn nữa.

Why did they put over the social gathering again?

Tại sao họ lại hoãn buổi gặp mặt xã hội lần nữa?

03

Để có một ý nghĩa thứ cấp hoặc giải thích.

To have a secondary meaning or interpretation.

Ví dụ

His words put over a deeper message about community support.

Những lời của anh ấy truyền đạt thông điệp sâu sắc về sự hỗ trợ cộng đồng.

The article did not put over the importance of social equality.

Bài báo không truyền đạt tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.

How does the speaker put over their views on social justice?

Người nói truyền đạt quan điểm của họ về công bằng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put over

Không có idiom phù hợp