Bản dịch của từ Put over trong tiếng Việt
Put over

Put over (Phrase)
Many people put over their true intentions in social media posts.
Nhiều người đã đánh lừa ý định thật sự của họ trên mạng xã hội.
She did not put over her feelings during the group discussion.
Cô ấy đã không đánh lừa cảm xúc của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did he really put over his plans to the community effectively?
Anh ấy có thực sự đánh lừa kế hoạch của mình với cộng đồng một cách hiệu quả không?
They decided to put over the meeting until next week.
Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.
She did not want to put over the event any longer.
Cô ấy không muốn hoãn sự kiện lâu hơn nữa.
Why did they put over the social gathering again?
Tại sao họ lại hoãn buổi gặp mặt xã hội lần nữa?
Để có một ý nghĩa thứ cấp hoặc giải thích.
To have a secondary meaning or interpretation.
His words put over a deeper message about community support.
Những lời của anh ấy truyền đạt thông điệp sâu sắc về sự hỗ trợ cộng đồng.
The article did not put over the importance of social equality.
Bài báo không truyền đạt tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.
How does the speaker put over their views on social justice?
Người nói truyền đạt quan điểm của họ về công bằng xã hội như thế nào?
Cụm từ "put over" trong tiếng Anh thường mang nghĩa là truyền đạt, giải thích hoặc làm cho ai đó hiểu một ý tưởng hoặc thông điệp nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "put over" thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt một cách rõ ràng trong giao tiếp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc thuyết phục hay gây ấn tượng. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh giữa hai phiên bản này có thể dẫn đến những hiểu lầm nếu không được giải thích rõ ràng.
Cụm từ "put over" xuất phát từ động từ "put", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "puttan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đưa". Trong quá trình phát triển, "put over" được sử dụng để chỉ hành động truyền đạt hoặc thực hiện một ý tưởng một cách hiệu quả. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc làm cho một thông điệp hoặc ý kiến được hiểu và chấp nhận, phản ánh sự chuyển giao thông tin trong giao tiếp.
Cụm từ "put over" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó thường mang tính giao tiếp không chính thức và có thể không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống phổ biến, "put over" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường để diễn tả việc trình bày một ý tưởng hoặc thông điệp một cách hiệu quả. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc cuộc họp, nhằm diễn đạt sự thành công trong việc truyền tải thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp