Bản dịch của từ Put somebody in the picture trong tiếng Việt
Put somebody in the picture

Put somebody in the picture (Phrase)
I will put Sarah in the picture about the upcoming event.
Tôi sẽ thông báo cho Sarah về sự kiện sắp tới.
They did not put John in the picture about the meeting.
Họ đã không thông báo cho John về cuộc họp.
Did you put Maria in the picture regarding the social gathering?
Bạn đã thông báo cho Maria về buổi gặp mặt xã hội chưa?
Để cung cấp cho ai đó bối cảnh hoặc chi tiết mà họ cần để hiểu điều gì đó.
To give someone the context or details they need to understand something.
I put Sarah in the picture about our social event next week.
Tôi đã cho Sarah biết về sự kiện xã hội của chúng ta tuần tới.
I did not put John in the picture about the meeting.
Tôi đã không cho John biết về cuộc họp.
Did you put Lisa in the picture about the charity event?
Bạn đã cho Lisa biết về sự kiện từ thiện chưa?
I will put Sarah in the picture about our new project.
Tôi sẽ cho Sarah biết về dự án mới của chúng tôi.
They did not put him in the picture about the event.
Họ đã không cho anh ấy biết về sự kiện.
Can you put me in the picture regarding the community meeting?
Bạn có thể cho tôi biết về cuộc họp cộng đồng không?
Cụm từ "put somebody in the picture" có nghĩa là cung cấp thông tin hoặc làm cho ai đó hiểu biết về một tình huống, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cách nói của cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt cụ thể hoặc ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của người sử dụng trong từng vùng.