Bản dịch của từ Put something/someone down trong tiếng Việt

Put something/someone down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put something/someone down (Phrase)

pˈʊt sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns dˈaʊn
pˈʊt sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns dˈaʊn
01

Để chỉ trích hoặc coi thường ai đó hoặc một cái gì đó.

To criticize or belittle someone or something.

Ví dụ

People often put down others to feel superior in social settings.

Mọi người thường chỉ trích người khác để cảm thấy vượt trội trong xã hội.

She does not put down her friends during discussions or debates.

Cô ấy không chỉ trích bạn bè trong các cuộc thảo luận hay tranh luận.

Why do some people put down others in social media comments?

Tại sao một số người lại chỉ trích người khác trong bình luận trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put something/someone down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put something/someone down

Không có idiom phù hợp