Bản dịch của từ Put to sleep trong tiếng Việt
Put to sleep

Put to sleep (Verb)
Parents should put their children to sleep early for better focus.
Cha mẹ nên đưa con đi ngủ sớm để tập trung tốt hơn.
It's not recommended to put your phone to sleep during conversations.
Không nên để điện thoại vào chế độ ngủ khi trò chuyện.
Do you usually put your pet dog to sleep in the evening?
Bạn thường cho chó cưng đi ngủ vào buổi tối không?
Put to sleep (Phrase)
She put to sleep her social media accounts before the exam.
Cô ấy tắt tài khoản mạng xã hội trước kỳ thi.
He did not put to sleep his online presence during preparation.
Anh ấy không tắt sự hiện diện trực tuyến của mình trong quá trình chuẩn bị.
Did they put to sleep their group chat for better focus?
Họ có tắt nhóm chat của mình để tập trung tốt hơn không?
Cụm từ "put to sleep" có nghĩa là khiến một người hoặc động vật không còn tỉnh táo, thường thông qua biện pháp y học, ví dụ như gây mê trong phẫu thuật. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể sử dụng để chỉ việc kết thúc sự sống của một sinh vật vì lý do nhân đạo. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thú y.
Cụm từ "put to sleep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "put" xuất phát từ tiếng Anh cổ "putian", có nghĩa là đặt hay để, và "sleep" có gốc từ tiếng Đức cổ "slaf", có nghĩa là ngủ. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó rơi vào trạng thái ngủ. Theo thời gian, nghĩa bóng của nó đã mở rộng để chỉ việc kết thúc sự sống, đặc biệt trong ngữ cảnh thú y, khi một con vật được làm bình tĩnh hoặc chết đi để ngăn chặn đau đớn.
Cụm từ "put to sleep" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh y khoa, liên quan đến việc gây mê cho động vật hoặc người. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ việc làm cho ai đó ngưng hoạt động hoặc không còn tỉnh táo, như trong các cuộc thảo luận về sự nhàm chán hoặc giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp