Bản dịch của từ Put to sleep trong tiếng Việt

Put to sleep

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put to sleep (Verb)

pˈʌtsəplˌi
pˈʌtsəplˌi
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó đi ngủ.

To make someone or something go to sleep.

Ví dụ

Parents should put their children to sleep early for better focus.

Cha mẹ nên đưa con đi ngủ sớm để tập trung tốt hơn.

It's not recommended to put your phone to sleep during conversations.

Không nên để điện thoại vào chế độ ngủ khi trò chuyện.

Do you usually put your pet dog to sleep in the evening?

Bạn thường cho chó cưng đi ngủ vào buổi tối không?

Put to sleep (Phrase)

pˈʌtsəplˌi
pˈʌtsəplˌi
01

Làm cho ai đó hoặc một cái gì đó trở nên không hoạt động hoặc không hoạt động.

To cause someone or something to become inactive or dormant.

Ví dụ

She put to sleep her social media accounts before the exam.

Cô ấy tắt tài khoản mạng xã hội trước kỳ thi.

He did not put to sleep his online presence during preparation.

Anh ấy không tắt sự hiện diện trực tuyến của mình trong quá trình chuẩn bị.

Did they put to sleep their group chat for better focus?

Họ có tắt nhóm chat của mình để tập trung tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put to sleep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put to sleep

Không có idiom phù hợp