Bản dịch của từ Put to the test trong tiếng Việt
Put to the test

Put to the test (Phrase)
She was put to the test during the IELTS speaking exam.
Cô ấy đã được đưa ra thử thách trong kỳ thi nói IELTS.
He believes he will not be put to the test in writing.
Anh ấy tin rằng mình sẽ không bị đặt ra thử thách trong viết.
Were you put to the test in the IELTS writing section?
Bạn đã được đặt ra thử thách trong phần viết của IELTS chưa?
Cụm từ "put to the test" có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra hiệu suất, khả năng của một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhằm đánh giá hiệu quả hoặc tính đúng đắn của lý thuyết, kỹ năng hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cấu trúc và ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ nét về cách phát âm hay cách sử dụng trong văn cảnh khác nhau.
Cụm từ "put to the test" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "testis", nghĩa là "nhân chứng", thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự kiểm tra hoặc xác minh sự thật. Qua thời gian, cụm từ này đã tiến hóa để biểu thị việc đánh giá khả năng hoặc phẩm chất của một người hoặc vật nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra tính chính xác, hiệu quả hoặc độ tin cậy của một lý thuyết, phương pháp hay sản phẩm.
Cụm từ "put to the test" xuất hiện khá phổ biến trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng phân tích và chứng minh quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc kiểm tra một lý thuyết, giả thuyết hoặc khả năng của một cá nhân trong các tình huống thực tế, như trong nghiên cứu khoa học, giáo dục hoặc trong các cuộc thi thể thao, nơi mà khả năng và sức bền được đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp