Bản dịch của từ Put to the test trong tiếng Việt

Put to the test

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put to the test (Phrase)

pˈʊt tˈu ðə tˈɛst
pˈʊt tˈu ðə tˈɛst
01

Để đánh giá hoặc đánh giá một ai đó hoặc một cái gì đó trong một tình huống thực tế hoặc kiểm tra.

To assess or evaluate someone or something in a practical situation or test.

Ví dụ

She was put to the test during the IELTS speaking exam.

Cô ấy đã được đưa ra thử thách trong kỳ thi nói IELTS.

He believes he will not be put to the test in writing.

Anh ấy tin rằng mình sẽ không bị đặt ra thử thách trong viết.

Were you put to the test in the IELTS writing section?

Bạn đã được đặt ra thử thách trong phần viết của IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put to the test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put to the test

Không có idiom phù hợp