Bản dịch của từ Put up a fight trong tiếng Việt
Put up a fight

Put up a fight (Phrase)
She put up a fight against unfair treatment at work.
Cô ấy đã đấu tranh chống lại sự đối xử không công bằng ở công ty.
He didn't put up a fight when asked to compromise.
Anh ấy không đề nghị chống lại khi được yêu cầu thỏa hiệp.
Did they put up a fight for equal rights in the community?
Họ có đấu tranh cho quyền lợi bình đẳng trong cộng đồng không?
Cụm từ "put up a fight" có nghĩa là nỗ lực chống lại một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh bị đe dọa hay khó khăn. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chống cự hoặc biểu hiện sự kiên cường trong các tình huống bất lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, cách viết hay cách phát âm, và được dùng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh.
Cụm từ "put up a fight" bắt nguồn từ cụm động từ "put up", với "put" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu và "up" từ tiếng Anh cổ. Từ "fight" xuất phát từ tiếng Anh cổ "feohtan", có mối liên hệ với ngôn ngữ Germanic. Cụm từ này vào thế kỷ 19 được sử dụng để chỉ hành động chống lại sự đối kháng hay thách thức. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tinh thần kiên cường và quyết tâm trong việc đấu tranh, phản ánh lịch sử lâu dài của con người trong việc chiến đấu vì quyền lợi và tự do.
Cụm từ "put up a fight" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về sự kiên cường hoặc đấu tranh trong các tình huống khó khăn. Tần suất sử dụng của cụm này không cao, nhưng nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả các nỗ lực chống lại áp lực hoặc bất lợi. Bên cạnh IELTS, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các bài viết, tiểu thuyết và phỏng vấn, nơi thể hiện tinh thần quyết đấu và sự bền bỉ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
