Bản dịch của từ Put your cards on the table trong tiếng Việt

Put your cards on the table

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put your cards on the table (Idiom)

01

Công khai ý định hoặc kế hoạch của ai đó.

To reveal one’s intentions or plans openly.

Ví dụ

During the meeting, Sarah put her cards on the table honestly.

Trong cuộc họp, Sarah đã công khai ý định của mình một cách trung thực.

John did not put his cards on the table during negotiations.

John đã không công khai ý định của mình trong quá trình đàm phán.

Did Mark put his cards on the table at the conference?

Mark có công khai ý định của mình tại hội nghị không?

02

Thành thật về một điều gì đó, đặc biệt là trong một cuộc thương thảo hoặc thảo luận.

To be honest about something, especially in a negotiation or discussion.

Ví dụ

During the meeting, Sarah put her cards on the table about funding.

Trong cuộc họp, Sarah đã nói thẳng về việc tài trợ.

John didn't put his cards on the table during the discussion.

John đã không nói thẳng trong cuộc thảo luận.

Did Maria put her cards on the table regarding the event budget?

Maria có nói thẳng về ngân sách sự kiện không?

03

Thẳng thắn về ý kiến hoặc cảm xúc của ai đó.

To be straightforward about one’s opinions or feelings.

Ví dụ

During the meeting, Sarah put her cards on the table honestly.

Trong cuộc họp, Sarah đã thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình.

John did not put his cards on the table about his feelings.

John đã không thẳng thắn bày tỏ cảm xúc của mình.

Will you put your cards on the table about this social issue?

Bạn có thẳng thắn bày tỏ ý kiến về vấn đề xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put your cards on the table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put your cards on the table

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.