Bản dịch của từ Put your cards on the table trong tiếng Việt
Put your cards on the table

Put your cards on the table (Idiom)
During the meeting, Sarah put her cards on the table honestly.
Trong cuộc họp, Sarah đã công khai ý định của mình một cách trung thực.
John did not put his cards on the table during negotiations.
John đã không công khai ý định của mình trong quá trình đàm phán.
Did Mark put his cards on the table at the conference?
Mark có công khai ý định của mình tại hội nghị không?
Thành thật về một điều gì đó, đặc biệt là trong một cuộc thương thảo hoặc thảo luận.
To be honest about something, especially in a negotiation or discussion.
During the meeting, Sarah put her cards on the table about funding.
Trong cuộc họp, Sarah đã nói thẳng về việc tài trợ.
John didn't put his cards on the table during the discussion.
John đã không nói thẳng trong cuộc thảo luận.
Did Maria put her cards on the table regarding the event budget?
Maria có nói thẳng về ngân sách sự kiện không?
Thẳng thắn về ý kiến hoặc cảm xúc của ai đó.
To be straightforward about one’s opinions or feelings.
During the meeting, Sarah put her cards on the table honestly.
Trong cuộc họp, Sarah đã thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình.
John did not put his cards on the table about his feelings.
John đã không thẳng thắn bày tỏ cảm xúc của mình.
Will you put your cards on the table about this social issue?
Bạn có thẳng thắn bày tỏ ý kiến về vấn đề xã hội này không?
Cụm từ "put your cards on the table" có nghĩa là thẳng thắn, trung thực hoặc công khai ý kiến và thông tin của bản thân trong một cuộc thảo luận, nhằm tạo ra sự minh bạch. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong thực tế, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống buổi họp hoặc thương lượng hơn.