Bản dịch của từ Put your foot in it trong tiếng Việt
Put your foot in it

Put your foot in it (Idiom)
Gây ra một sai lầm xấu hổ hoặc một sự nhầm lẫn, thường bằng cách nói điều gì đó không phù hợp.
To make an embarrassing mistake or blunder, often by saying something inappropriate.
John really put his foot in it during the dinner conversation.
John thực sự đã mắc lỗi trong cuộc trò chuyện bữa tối.
She didn't put her foot in it at the party last week.
Cô ấy đã không mắc lỗi tại bữa tiệc tuần trước.
Did Mark put his foot in it when he mentioned politics?
Mark có mắc lỗi khi anh ấy nhắc đến chính trị không?
He really put his foot in it at the party last night.
Anh ấy đã thực sự nói điều không đúng tại bữa tiệc tối qua.
She didn't mean to put her foot in it during the meeting.
Cô ấy không có ý định nói điều sai trong cuộc họp.
Did he put his foot in it when talking to Maria?
Liệu anh ấy có nói sai khi nói chuyện với Maria không?
Tình cờ đề cập đến một chủ đề nhạy cảm hoặc cấm kị.
To accidentally mention a subject that is sensitive or taboo.
I put my foot in it by mentioning her divorce at the party.
Tôi đã lỡ miệng khi nhắc đến cuộc ly hôn của cô ấy tại bữa tiệc.
He didn't put his foot in it during the sensitive discussion.
Anh ấy đã không lỡ miệng trong cuộc thảo luận nhạy cảm.
Did she put her foot in it when talking about politics?
Cô ấy có lỡ miệng khi nói về chính trị không?
Câu thành ngữ "put your foot in it" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là nói hoặc làm điều gì đó không phù hợp, gây bối rối hoặc khiến người khác khó chịu. Ở dạng viết, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai phương ngữ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụm từ này thường được ứng dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường nhằm diễn tả sự bất cẩn trong lời nói hoặc hành động.