Bản dịch của từ Putamen trong tiếng Việt
Putamen

Putamen (Noun)
The putamen helps regulate social behaviors in humans and other animals.
Putamen giúp điều chỉnh hành vi xã hội ở con người và động vật khác.
The putamen is not solely responsible for social interactions.
Putamen không hoàn toàn chịu trách nhiệm cho các tương tác xã hội.
How does the putamen influence social decision-making in groups?
Putamen ảnh hưởng như thế nào đến quyết định xã hội trong nhóm?
Putamen là một cấu trúc não thuộc vùng nền, nằm bên dưới vỏ não và liên quan đến các chức năng kiểm soát chuyển động và học tập. Nó là một phần của nhân đuôi, thường hoạt động song hành với các cấu trúc khác trong hệ thống hạch cơ sở. Trong tiếng Anh, từ "putamen" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "putamen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "vỏ" hoặc "vỏ bọc". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó được dùng để chỉ cấu trúc của não, cụ thể là "putamen", một phần của hạch nền. "Putamen" đóng vai trò quan trọng trong các chức năng về vận động và điều chỉnh hành vi. Sự kết nối giữa nghĩa nguyên thủy và nghĩa hiện tại thể hiện qua chức năng bảo vệ và hỗ trợ cho các hoạt động của não bộ.
Putamen là một từ chuyên ngành liên quan đến thần kinh học, chỉ một cấu trúc trong não có liên quan đến việc điều khiển vận động và học tập. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong ngữ cảnh đề tài học thuật hoặc y sinh. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về chức năng não hay các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh, như Parkinson hoặc rối loạn tâm thần.