Bản dịch của từ Putting foot in mouth trong tiếng Việt

Putting foot in mouth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putting foot in mouth (Idiom)

01

Nói điều gì đó đáng xấu hổ hoặc thiếu tế nhị.

To say something embarrassing or tactless.

Ví dụ

She kept putting her foot in her mouth during the interview.

Cô ấy đã đặt chân vào miệng của mình trong suốt cuộc phỏng vấn.

He regretted putting his foot in his mouth at the party.

Anh ấy hổ sự vì đã đặt chân vào miệng của mình tại bữa tiệc.

Did you see Jane putting her foot in her mouth again?

Bạn đã thấy Jane đặt chân vào miệng của mình lần nữa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putting foot in mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putting foot in mouth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.