Bản dịch của từ Putting foot in mouth trong tiếng Việt
Putting foot in mouth

Putting foot in mouth (Idiom)
Nói điều gì đó đáng xấu hổ hoặc thiếu tế nhị.
To say something embarrassing or tactless.
She kept putting her foot in her mouth during the interview.
Cô ấy đã đặt chân vào miệng của mình trong suốt cuộc phỏng vấn.
He regretted putting his foot in his mouth at the party.
Anh ấy hổ sự vì đã đặt chân vào miệng của mình tại bữa tiệc.
Did you see Jane putting her foot in her mouth again?
Bạn đã thấy Jane đặt chân vào miệng của mình lần nữa chưa?
Cụm từ "putting foot in mouth" là thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nói điều gì đó gây khó xử hoặc sai lầm trong tình huống giao tiếp. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân không cẩn thận trong việc diễn đạt ý kiến, dẫn đến tình huống khó xử. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể diễn đạt dưới dạng "putting your foot in it". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản.
Cụm từ "putting foot in mouth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hình ảnh ví von về việc nói điều gì đó không phù hợp hoặc xấu hổ, như thể tự đánh mình vào miệng. Mặc dù không rõ ràng về nguồn gốc Latin, nhưng cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa hành động và ngôn ngữ, nhấn mạnh sự bất cẩn trong giao tiếp. Khi sử dụng, nó nhấn mạnh sự không khôn ngoan, thiếu suy nghĩ trong lời nói, thể hiện tính chất xã hội của giao tiếp.
Cụm từ "putting foot in mouth" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh này, nó liên quan đến việc nói điều gì đó không phù hợp hay làm tổn thương người khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội hàng ngày để mô tả những tình huống khi ai đó vô tình gây khó chịu cho người khác bằng lời nói. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của giao tiếp khéo léo trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp