Bản dịch của từ Putty trong tiếng Việt

Putty

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putty(Noun)

pˈʌti
pˈʌti
01

Một loại bột nhão màu vàng xám mềm, dẻo, được làm từ phấn nghiền và dầu hạt lanh thô, cứng lại sau vài giờ và được dùng để dán kính trong khung cửa sổ và trám các lỗ trên gỗ.

A soft malleable greyishyellow paste made from ground chalk and raw linseed oil that hardens after a few hours and is used for sealing glass in window frames and filling holes in wood.

Ví dụ
02

Bột đánh bóng, thường được làm từ oxit thiếc, được sử dụng trong đồ trang sức.

A polishing powder usually made from tin oxide used in jewellery work.

Ví dụ

Putty(Verb)

pˈʌti
pˈʌti
01

Bịt kín hoặc che phủ (thứ gì đó) bằng bột bả.

Seal or cover something with putty.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ