Bản dịch của từ Putty trong tiếng Việt
Putty

Putty (Noun)
The jeweler used putty to polish the gold necklace beautifully.
Người thợ kim hoàn đã sử dụng putty để đánh bóng dây chuyền vàng.
They did not have putty for polishing the silver rings.
Họ không có putty để đánh bóng những chiếc nhẫn bạc.
Do you know where to buy putty for jewelry making?
Bạn có biết mua putty để làm trang sức ở đâu không?
Một loại bột nhão màu vàng xám mềm, dẻo, được làm từ phấn nghiền và dầu hạt lanh thô, cứng lại sau vài giờ và được dùng để dán kính trong khung cửa sổ và trám các lỗ trên gỗ.
A soft malleable greyishyellow paste made from ground chalk and raw linseed oil that hardens after a few hours and is used for sealing glass in window frames and filling holes in wood.
The workers used putty to seal the new windows at the school.
Công nhân đã sử dụng putty để niêm phong các cửa sổ mới tại trường.
They did not have enough putty for the community center repairs.
Họ không có đủ putty cho việc sửa chữa trung tâm cộng đồng.
Did you buy putty for the local park's window restoration project?
Bạn đã mua putty cho dự án phục hồi cửa sổ của công viên địa phương chưa?
Putty (Verb)
They putty the cracks in the community center last week.
Họ đã trét bít các vết nứt ở trung tâm cộng đồng tuần trước.
She did not putty the windows of the local library.
Cô ấy không trét bít các cửa sổ của thư viện địa phương.
Did they putty the gaps in the park benches yesterday?
Họ đã trét bít các khoảng trống trên ghế công viên hôm qua chưa?
Họ từ
Putty là một chất liệu dẻo được sử dụng trong xây dựng và sửa chữa, thường để lấp các khe hở hoặc làm mịn bề mặt. Trong ngữ cảnh công nghệ, "putty" còn chỉ phần mềm hỗ trợ giao thức SSH và Telnet. Trong tiếng Anh Anh, "putty" có thể nhấn mạnh đến công dụng sửa chữa trong nghệ thuật và thủ công, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này để chỉ vật liệu lấp đầy. Cả hai phiên bản đều chung sự nhận biết về chức năng vật liệu này.
Từ "putty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "putty" (dạng nguyên thủy là "pasta"), có nghĩa là một loại bột nhão hoặc hỗn hợp. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một loại vật liệu xây dựng và sửa chữa có tính chất dẻo, dễ dàng định hình. Kể từ đó, "putty" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh ngành xây dựng và nghệ thuật, phản ánh tính linh hoạt và khả năng bám dính của nó trong các ứng dụng thực tiễn.
Từ "putty" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, thường không được sử dụng trong phần nghe, nói hoặc viết, nhưng có thể được đề cập trong phần đọc với ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc nghệ thuật. Trong các lĩnh vực khác, "putty" thường được dùng để chỉ một loại chất liệu nhão, thường được sử dụng trong gia công và sửa chữa. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm như keo dán hoặc mài mòn trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp