Bản dịch của từ Pyramid trong tiếng Việt
Pyramid
Pyramid (Noun)
Một vật thể, hình dạng hoặc sự sắp xếp theo hình kim tự tháp.
An object shape or arrangement in the form of a pyramid.
The social hierarchy was depicted as a pyramid in the presentation.
Hệ thống xã hội được miêu tả như một kim tự tháp trong bài thuyết trình.
The company's structure resembled a pyramid with the CEO at the top.
Cấu trúc của công ty giống như một kim tự tháp với Tổng Giám đốc ở đỉnh.
The power dynamics within the group formed a social pyramid of influence.
Các quan hệ quyền lực trong nhóm tạo nên một kim tự tháp xã hội của ảnh hưởng.
Một hệ thống tăng trưởng tài chính đạt được nhờ một khoản đầu tư ban đầu nhỏ, với các khoản đầu tư tiếp theo được tài trợ bằng cách sử dụng lợi nhuận chưa thực hiện làm tài sản thế chấp.
A system of financial growth achieved by a small initial investment with subsequent investments being funded by using unrealized profits as collateral.
The pyramid scheme promised quick riches to new members.
Hệ thống kim tự tháp hứa hẹn giàu có nhanh chóng cho các thành viên mới.
Many people lost money in the illegal pyramid scheme.
Nhiều người mất tiền trong hệ thống kim tự tháp bất hợp pháp.
Authorities cracked down on the fraudulent pyramid schemes.
Cơ quan chức năng truy quét các hệ thống kim tự tháp gian lận.
Một công trình kiến trúc hoành tráng có đáy hình vuông hoặc hình tam giác và các cạnh dốc gặp nhau tại một điểm trên đỉnh, đặc biệt là công trình được xây bằng đá dùng làm lăng mộ hoàng gia ở ai cập cổ đại.
A monumental structure with a square or triangular base and sloping sides that meet in a point at the top especially one built of stone as a royal tomb in ancient egypt.
The ancient Egyptians built the Great Pyramid of Giza.
Người Ai Cập cổ xây dựng Kim tự tháp lớn ở Giza.
Tourists flock to see the pyramids in Egypt every year.
Du khách kéo đến xem các kim tự tháp ở Ai Cập mỗi năm.
The pyramid symbolizes power and grandeur in ancient civilizations.
Kim tự tháp tượng trưng cho sức mạnh và vĩ đại trong các nền văn minh cổ đại.
Dạng danh từ của Pyramid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pyramid | Pyramids |
Pyramid (Verb)
The company decided to pyramid its organizational structure for efficiency.
Công ty quyết định xếp chồng cấu trúc tổ chức của mình để hiệu quả.
The government plans to pyramid the social welfare system for better coverage.
Chính phủ dự định xếp chồng hệ thống phúc lợi xã hội để tăng cường phủ sóng.
The charity organization aims to pyramid its outreach efforts to reach more people.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu xếp chồng những nỗ lực tiếp cận của mình để tiếp cận nhiều người hơn.
Đạt được lợi nhuận đáng kể về (tiền hoặc tài sản) sau khi thực hiện một khoản đầu tư ban đầu nhỏ.
Achieve a substantial return on money or property after making a small initial investment.
She hopes to pyramid her savings by investing wisely.
Cô ấy hy vọng tăng gấp đôi tiền tiết kiệm bằng cách đầu tư thông minh.
Investors aim to pyramid their wealth through strategic decisions.
Nhà đầu tư mục tiêu tăng gấp đôi tài sản thông qua quyết định chiến lược.
He managed to pyramid his profits by reinvesting in new ventures.
Anh ấy đã thành công trong việc tăng gấp đôi lợi nhuận bằng cách đầu tư lại vào các dự án mới.
Họ từ
Từ "pyramid" trong tiếng Anh chỉ hình khối có đáy là một đa giác và các mặt bên là tam giác, hội tụ tại một đỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, "pyramid" thường liên quan đến các kiến trúc của người Ai Cập cổ đại, biểu thị cho sự phát triển xã hội và tôn giáo. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và kinh tế để chỉ cấu trúc tổ chức hoặc mô hình phân cấp.
Từ "pyramid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pyramis", có thể có gốc từ tiếng Ai Cập cổ đại "pyr", nghĩa là "lửa" hoặc "những chiếc bánh". Hình dạng của kim tự tháp, với phần đỉnh nhọn và đáy rộng, gợi liên tưởng đến ngọn lửa bùng cháy. Kim tự tháp được xây dựng chủ yếu như các công trình lăng mộ cho pharaoh của Ai Cập, phản ánh sự kết hợp giữa kiến trúc, tôn giáo và quyền lực. Ngày nay, thuật ngữ này còn chỉ một số cấu trúc hình chóp khác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "pyramid" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh đọc và viết, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về kiến trúc, lịch sử và địa lý. Từ này cũng xuất hiện trong phần nói khi thảo luận về các cấu trúc hình học hoặc biểu đồ. Ngoài ra, "pyramid" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như dinh dưỡng (tháp thức ăn) và quản lý (cấu trúc tổ chức), thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp